Đọc nhanh: 测高仪 (trắc cao nghi). Ý nghĩa là: Máy đo độ cao.
测高仪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy đo độ cao
测高仪是放置于平台上进行单轴测量的仪器,理想的摆放平台是花岗石平台。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 测高仪
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 楼梯 旁 的 保安 手上 有 金属 检测仪
- Nhân viên bảo vệ ở cầu thang đã có một máy dò kim loại.
- 光度计 用来 测量 光 的 性质 、 尤其 是 光 的 强度 和 通量 的 仪器
- Dụng cụ đo sáng được sử dụng để đo các tính chất của ánh sáng, đặc biệt là độ mạnh và lưu lượng ánh sáng.
- 用 测谎仪 呢
- Điều gì về một polygraph?
- 每年 我 都 会测 身高
- Mỗi năm tôi đều đo chiều cao.
- 我 预测 他 高考 成绩 很 高
- Tôi đoán thành tích thi đại học của anh ấy rất cao.
- 儿子 的 高中 为 学生 们 举行 了 隆重 的 成人 仪式
- Trường trung học của con trai tôi đã tổ chức một buổi lễ trưởng thành long trọng cho học sinh.
- 他 参加 了 语音 测试 , 并 获得 了 很 高 的 分数
- Anh ấy tham gia kiểm tra ngữ âm và đạt được điểm số rất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仪›
测›
高›