Đọc nhanh: 高品 (cao phẩm). Ý nghĩa là: Phẩm cách cao thượng. Cũng như cao hạnh 高行.. Ví dụ : - 想要购买高品质硬质拉杆箱、旅行箱、行李箱, ... Muốn mua các loại vali chất lượng cao như: vali kéo, vali du lịch...
Ý nghĩa của 高品 khi là Danh từ
✪ Phẩm cách cao thượng. Cũng như cao hạnh 高行.
- 想要 购买 高品质 硬质 拉杆箱 、 旅行箱 、 行李箱 , ..
- Muốn mua các loại vali chất lượng cao như: vali kéo, vali du lịch...
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高品
- 金胎 首饰 是 高档 品
- Đồ trang sức từ phôi vàng là hàng cao cấp.
- 想要 购买 高品质 硬质 拉杆箱 、 旅行箱 、 行李箱 , ..
- Muốn mua các loại vali chất lượng cao như: vali kéo, vali du lịch...
- 高贵 品质
- phẩm chất cao quý
- 品德高尚
- đức tính cao thượng
- 他 品德 高 邵
- Anh ấy có phẩm đức cao thượng.
- 他们 的 产品 利润 很 高
- Sản phẩm của họ có lợi nhuận rất cao.
- 高能 食品
- thực phẩm nhiều năng lượng
- 她 品德 懿行 高尚
- Phẩm chất và đạo đức của cô ấy tốt đẹp cao thượng.
- 高价 商品
- hàng giá cao
- 购销 价格 倒挂 ( 指 商品 收购价格 高于 销售价格 )
- Giá hàng mua vào cao hơn giá hàng bán ra.
- 人工 生产 的 产品质量 高
- Sản phẩm sản xuất bằng sức người có chất lượng cao.
- 高档 产品
- hàng cao cấp; sản phẩm cao cấp
- 爆款 是 指 在 商品销售 中 , 供不应求 , 销售量 很 高 的 商品
- Mặt hàng bán chạy để chỉ sản phẩm tiêu thụ tốt, cung không đủ cầu, lượng bán ra rất cao.
- 公司 要 提高 产品质量
- Công ty cần nâng cao chất lượng sản phẩm.
- 我们 要 提高 产品 的 质量
- Chúng ta cần nâng cao chất lượng sản phẩm.
- 她 对 艺术 的 品位 很 高
- Cô ấy có phẩm chất nghệ thuật rất cao.
- 品行 高洁
- phẩm hạnh cao quý
- 展览会 上 展出 了 不少 高科技产品
- Nhiều sản phẩm công nghệ cao được trưng bày tại triển lãm.
- 他 展现 了 极 高 的 道德品质
- Anh ấy đã thể hiện phẩm chất đạo đức rất cao.
- 劳动生产率 逐步提高 , 产品 的 成本 也 随着 递减
- năng suất lao động nâng cao dần, theo đó giá thành sản phẩm giảm dần.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 高品
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高品 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm品›
高›