高仿品 gāo fǎng pǐn

Từ hán việt: 【cao phỏng phẩm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "高仿品" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 仿

Đọc nhanh: 仿 (cao phỏng phẩm). Ý nghĩa là: hàng nhái cao cấp.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 高仿品 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 高仿品 khi là Danh từ

hàng nhái cao cấp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高仿品

  • - 金胎 jīntāi 首饰 shǒushì shì 高档 gāodàng pǐn

    - Đồ trang sức từ phôi vàng là hàng cao cấp.

  • - 想要 xiǎngyào 购买 gòumǎi 高品质 gāopǐnzhì 硬质 yìngzhì 拉杆箱 lāgǎnxiāng 旅行箱 lǚxíngxiāng 行李箱 xínglixiāng , ..

    - Muốn mua các loại vali chất lượng cao như: vali kéo, vali du lịch...

  • - 高贵 gāoguì 品质 pǐnzhì

    - phẩm chất cao quý

  • - 品德高尚 pǐndégāoshàng

    - đức tính cao thượng

  • - 品德 pǐndé gāo shào

    - Anh ấy có phẩm đức cao thượng.

  • - 他们 tāmen de 产品 chǎnpǐn 利润 lìrùn hěn gāo

    - Sản phẩm của họ có lợi nhuận rất cao.

  • - 高能 gāonéng 食品 shípǐn

    - thực phẩm nhiều năng lượng

  • - 仿制品 fǎngzhìpǐn

    - hàng phỏng chế; hàng nhái

  • - 品德 pǐndé 懿行 yìxíng 高尚 gāoshàng

    - Phẩm chất và đạo đức của cô ấy tốt đẹp cao thượng.

  • - 高价 gāojià 商品 shāngpǐn

    - hàng giá cao

  • - 购销 gòuxiāo 价格 jiàgé 倒挂 dàoguà ( zhǐ 商品 shāngpǐn 收购价格 shōugòujiàgé 高于 gāoyú 销售价格 xiāoshòujiàgé )

    - Giá hàng mua vào cao hơn giá hàng bán ra.

  • - de 独立宣言 dúlìxuānyán 仿制品 fǎngzhìpǐn zuò zhēn le

    - Tôi đã đóng đinh bản sao tuyên ngôn độc lập của mình.

  • - 人工 réngōng 生产 shēngchǎn de 产品质量 chǎnpǐnzhìliàng gāo

    - Sản phẩm sản xuất bằng sức người có chất lượng cao.

  • - 高档 gāodàng 产品 chǎnpǐn

    - hàng cao cấp; sản phẩm cao cấp

  • - 爆款 bàokuǎn shì zhǐ zài 商品销售 shāngpǐnxiāoshòu zhōng 供不应求 gōngbùyìngqiú 销售量 xiāoshòuliàng hěn gāo de 商品 shāngpǐn

    - Mặt hàng bán chạy để chỉ sản phẩm tiêu thụ tốt, cung không đủ cầu, lượng bán ra rất cao.

  • - 公司 gōngsī yào 提高 tígāo 产品质量 chǎnpǐnzhìliàng

    - Công ty cần nâng cao chất lượng sản phẩm.

  • - 我们 wǒmen yào 提高 tígāo 产品 chǎnpǐn de 质量 zhìliàng

    - Chúng ta cần nâng cao chất lượng sản phẩm.

  • - duì 艺术 yìshù de 品位 pǐnwèi hěn gāo

    - Cô ấy có phẩm chất nghệ thuật rất cao.

  • - 品行 pǐnxíng 高洁 gāojié

    - phẩm hạnh cao quý

  • - 展览会 zhǎnlǎnhuì shàng 展出 zhǎnchū le 不少 bùshǎo 高科技产品 gāokējìchǎnpǐn

    - Nhiều sản phẩm công nghệ cao được trưng bày tại triển lãm.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 高仿品

Hình ảnh minh họa cho từ 高仿品

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 高仿品 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 仿

    Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Fǎng , Páng
    • Âm hán việt: Phảng , Phỏng
    • Nét bút:ノ丨丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OYHS (人卜竹尸)
    • Bảng mã:U+4EFF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Pǐn
    • Âm hán việt: Phẩm
    • Nét bút:丨フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRR (口口口)
    • Bảng mã:U+54C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cao 高 (+0 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBR (卜口月口)
    • Bảng mã:U+9AD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao