Hán tự: 骗
Đọc nhanh: 骗 (phiến). Ý nghĩa là: lừa gạt; lừa dối, gian lận; lừa đảo. Ví dụ : - 他总是骗别人。 Anh ấy luôn luôn lừa người khác.. - 她骗我说她会来。 Cô ấy lừa tôi nói cô ấy sẽ đến.. - 他不小心受骗了。 Anh ấy không cẩn thận bị lừa.
Ý nghĩa của 骗 khi là Động từ
✪ lừa gạt; lừa dối
用谎言或诡计使人上当;欺骗
- 他 总是 骗 别人
- Anh ấy luôn luôn lừa người khác.
- 她 骗 我 说 她 会 来
- Cô ấy lừa tôi nói cô ấy sẽ đến.
- 他 不 小心 受骗 了
- Anh ấy không cẩn thận bị lừa.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ gian lận; lừa đảo
用欺骗的手段取得
- 那个 人 经常 骗钱
- Người đó thường xuyên lừa tiền.
- 他 被 发现 骗钱 了
- Anh ấy bị phát hiện là đã lừa vay tiền.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 骗
✪ 骗 + Tân ngữ (人/钱/感情)
Lừa người; lừa tiền; lừa tình cảm
- 我们 不想 骗 您
- Chúng tôi không muốn lừa ngài.
- 你 别骗 自己 了 , 他 不 爱 你
- Đừng tự lừa dối mình, anh ấy không yêu bạn.
✪ 骗 + Ai đó + Cái gì đó
Lừa ai đó cái gì
- 他 骗 了 朋友 好 几万块 钱
- Anh ta lừa bạn bè mấy chục vạn tệ.
✪ 被 ( Ai đó) + 骗
Bị ai đó lừa
- 我 被 他 骗 了
- Tôi đã bị anh ta lừa dối.
✪ 骗 + 得/不 + 了
Lừa mất
- 妈妈 的 钱 被 他 骗走 了
- Tiền của mẹ bị hắn ta lừa mất rồi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骗
- 巫婆 装扮 神仙 欺骗 人
- bà mo giả làm thần tiên để gạt người.
- 骗人 的 把戏
- chiêu lừa bịp
- 拐骗 钱财
- lừa đảo tài sản
- 诈骗 钱财
- lừa gạt tiền bạc
- 你 干 答应 不 做 , 不是 骗 我 吗 ?
- Bạn hứa suông mà không làm, chẳng phải lừa tôi sao?
- 拐骗 妇女
- lừa gạt phụ nữ.
- 她 爱 撒谎 , 常常 骗 别人
- Cô ấy thích nói dối, thường xuyên lừa dối người khác.
- 那个 人安着 欺骗 的 心
- Người đó có ý định lừa dối.
- 他们 试图 营造 安全感 的 假象 来 骗 我们
- Họ đang cố ru ngủ chúng ta vào một cảm giác an toàn giả tạo?
- 这个 诈骗 案件 正在 调查 中
- Vụ án lừa đảo này đang được điều tra.
- 别 欺骗 我
- Đừng có lừa dối tôi.
- 他 厌恶 欺骗
- Anh ta ghét sự lừa dối.
- 欺骗 她 男友
- lừa gạt bạn trai của cô ấy.
- 欺骗 人 的 伎俩
- trò lừa đảo người.
- 他 被 公司 所 欺骗
- Anh ấy bị công ty lừa dối.
- 他 被 怀疑 涉嫌 诈骗
- Anh ta bị nghi ngờ lừa đảo.
- 牢笼 诱骗
- lung lạc.
- 他 总是 骗 别人
- Anh ấy luôn luôn lừa người khác.
- 你 要 骗人 , 休想
- Anh muốn lừa người khác hả, đừng hòng!
- 敌人 心怀叵测 让 你 一个 人去 谈判 要 提防 上当受骗
- Kẻ địch lòng dạ khó lường, lại bắt cậu một mình đi đàm phán, phải đề phòng bị lừa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 骗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 骗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm骗›