Đọc nhanh: 马致远 (mã trí viễn). Ý nghĩa là: Ma Zhiyuan (khoảng 1250-1321), nhà viết kịch triều đại nhà Nguyên trong truyền thống hài kịch 雜劇 | 杂剧, một trong Tứ đại nhà biên kịch nhà Nguyên 元曲四 大家.
Ý nghĩa của 马致远 khi là Danh từ
✪ Ma Zhiyuan (khoảng 1250-1321), nhà viết kịch triều đại nhà Nguyên trong truyền thống hài kịch 雜劇 | 杂剧, một trong Tứ đại nhà biên kịch nhà Nguyên 元曲四 大家
Ma Zhiyuan (c. 1250-1321), Yuan dynasty dramatist in the 雜劇|杂剧 [zájù] tradition of musical comedy, one of the Four Great Yuan Dramatists 元曲四大家 [YuánqǔSi4Dàjiā]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马致远
- 宽阔 平坦 的 马路
- đường cái rộng rãi bằng phẳng.
- 远门 兄弟
- anh em bà con xa
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 虽然 他 与 迈克尔 · 杰克逊 相距甚远
- Anh ấy có thể đã khác xa Michael Jackson.
- 我们 永远 怀念 胡志明 伯伯
- Chúng ta mãi mãi nhớ về Bác Hồ.
- 可以 改用 伽马刀 或射 波刀 疗法
- Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng
- 马歇尔 请 病假 了
- Marshall bị ốm.
- 汗马功劳
- công lao hãn mã
- 脱贫致富
- hết nghèo khổ đến khi giàu có; khổ tận cam lai; thoát nghèo khó tiến tới ấm no.
- 发家致富
- phát tài; làm giàu
- 他 使 马驰 向 远方
- Anh ấy thúc ngựa chạy về phía xa.
- 长时间 分开 会 导致 感情 疏远
- Xa nhau lâu ngày sẽ khiến tình cảm phai nhạt.
- 远处 传来 马 的 嘶叫 声
- Tiếng ngựa hí vọng lại từ xa.
- 我 想 远离 学校
- Tôi muốn rời xa trường học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 马致远
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 马致远 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm致›
远›
马›