Đọc nhanh: 马英九 (mã anh cửu). Ý nghĩa là: Mã Anh Cửu (1950-), chính trị gia Quốc Dân Đảng Đài Loan, Thị trưởng Đài Bắc 1998-2006, chủ tịch Trung Hoa Dân Quốc 2008-2016.
Ý nghĩa của 马英九 khi là Danh từ
✪ Mã Anh Cửu (1950-), chính trị gia Quốc Dân Đảng Đài Loan, Thị trưởng Đài Bắc 1998-2006, chủ tịch Trung Hoa Dân Quốc 2008-2016
Ma Ying-jeou (1950-), Taiwanese Kuomintang politician, Mayor of Taipei 1998-2006, president of Republic of China 2008-2016
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马英九
- 宽阔 平坦 的 马路
- đường cái rộng rãi bằng phẳng.
- 九 的 平方根 是 三
- Căn bậc hai của chín là ba.
- 哥哥 属马 , 弟弟 属鸡
- Anh cầm tinh con ngựa, em cầm tinh con gà.
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 可以 改用 伽马刀 或射 波刀 疗法
- Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng
- 马歇尔 请 病假 了
- Marshall bị ốm.
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 汗马功劳
- công lao hãn mã
- 你 会 喜欢 奥克拉荷 马 的
- Bạn sẽ yêu Oklahoma.
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 马拉松 演说 ( 英 marathon)
- diễn thuyết kiểu Ma-ra-tông; diễn thuyết dài dòng.
- 他 的 英语 马马虎虎
- Tiếng Anh của anh ấy cũng tàm tạm.
- 我 的 英文 马马虎虎 , 请 见谅
- Tiếng Anh của tôi không tốt lắm, xin thứ lỗi.
- 那 是 英国皇家海军 天马 号 的 饰 纹
- Đó là đỉnh của HMS Pegasus.
- 在 英国皇家海军 天马 号 上 找到 的
- Lấy nó ra khỏi HMS Pegasus.
- 我 也 是 , 我 也 喜欢 英语
- Tôi cũng vậy, tôi cũng thích tiếng Anh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 马英九
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 马英九 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm九›
英›
马›