Đọc nhanh: 驭兽术 (ngự thú thuật). Ý nghĩa là: huấn luyện động vật, thuần hóa thú dữ (ví dụ: thuần hóa sư tử).
Ý nghĩa của 驭兽术 khi là Danh từ
✪ huấn luyện động vật
animal training
✪ thuần hóa thú dữ (ví dụ: thuần hóa sư tử)
taming wild beast (e.g. lion-taming)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驭兽术
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 附件 手术 需要 小心
- Phẫu thuật phần phụ cần cẩn thận.
- 芳廷 承袭 了 芭蕾舞 艺术 的 最 优秀 的 传统
- 芳廷 đã thừa kế những truyền thống tốt nhất của nghệ thuật ballet.
- 昆廷 没 那个 技术
- Quentin đã ra khỏi giải đấu của mình.
- 我们 联合开发 新 技术
- Chúng tôi kết hợp lại phát triển công nghệ mới.
- 技术 大 拿
- bậc đàn anh về kỹ thuật.
- 我 妹妹 特别 喜欢 美术
- Em gái tôi rất thích mỹ thuật.
- 丹尼斯 做 了 大规模 的 整形手术
- Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.
- 技术 兵种
- binh chủng kỹ thuật
- 艸书 展示 了 艺术美
- Chữ thảo thể hiện vẻ đẹp nghệ thuật.
- 敦煌 壁画 是 中国 古代 艺术 中 的 瑰宝
- bích hoạ Đôn Hoàng là báu vật trong nghệ thuật Trung Hoa cổ đại.
- 追逐 野兽
- đuổi theo dã thú; đuổi theo thú hoang.
- 他 叹赏 这位 艺术家 的 作品
- Anh ấy ca ngợi tác phẩm của nghệ sĩ này.
- 此项 新 技术 的 精准 令人 叹为观止
- Độ chuẩn xác của công nghệ mới này thật ngoạn mục.
- 他 被 诊断 患有 无法 手术 的 肺癌
- Ông được chẩn đoán mắc bệnh ung thư phổi và không thể phẫu thuật.
- 照片 中 的 两位 模特 , 一位 是 因 乳腺癌 切除 手术 而 失去 双乳 的 女性
- Hai người mẫu trong ảnh, một người là phụ nữ bị mất ngực do phẫu thuật cắt bỏ ung thư vú
- 技术职称
- chức danh kỹ thuật.
- Jason 是 个 狂热 的 当代艺术 爱好者
- Jason là một người đam mê nghệ thuật đương đại.
- 完美 的 艺术品
- tác phẩm nghệ thuật xuất sắc.
- 我 喜欢 这种 艺术 的 风格
- Tôi thích phong cách nghệ thuật này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 驭兽术
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 驭兽术 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兽›
术›
驭›