Đọc nhanh: 香味 (hương vị). Ý nghĩa là: hương; hương thơm; mùi thơm; hương vị. Ví dụ : - 我喜欢这茶的香味。 Tôi thích mùi thơm của loại trà này.. - 这蛋糕的香味真诱人。 Mùi thơm của chiếc bánh này thật hấp dẫn.. - 这咖啡香味很浓。 Cà phê này có mùi thơm rất đậm.
Ý nghĩa của 香味 khi là Danh từ
✪ hương; hương thơm; mùi thơm; hương vị
(香喷喷的) (香喷喷儿的)形容香气扑鼻
- 我 喜欢 这茶 的 香味
- Tôi thích mùi thơm của loại trà này.
- 这 蛋糕 的 香味 真 诱人
- Mùi thơm của chiếc bánh này thật hấp dẫn.
- 这 咖啡 香味 很浓
- Cà phê này có mùi thơm rất đậm.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 香味
✪ Danh từ (花/咖啡/面包/酒/饭菜) (+的) + 香味
"香味" vai trò trung tâm ngữ
- 花 的 香味 让 人 心情愉快
- Hương hoa làm cho người ta vui vẻ.
- 面包 的 香味 很 诱人
- Hương thơm của bánh mỳ rất hấp dẫn.
✪ Động từ (有/没有/闻到/飘来) + 香味
- 这 朵花 有 香味
- Bông hoa này có hương thơm.
- 我 闻到 了 香味
- Tôi ngửi thấy mùi thơm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 香味
- 香味 弥漫着 整个 房子
- Mùi hương bao phủ khắp ngôi nhà.
- 皂荚 的 味道 好香 啊
- Mùi bồ kết thơm quá.
- 榴莲 的 味道 香 刺鼻
- Mùi vị của sầu riêng thơm nhức mũi.
- 香草 发出 怡人 的 香味
- Vani phát ra một mùi thơm dễ chịu.
- 这 款 香水 的 香味 郁烈
- Hương thơm của loại nước hoa này ngào ngạt.
- 一股 香味
- Một mùi thơm.
- 这种 香水 有 清淡 的 花 香味
- Loại nước hoa này có mùi hương hoa nhẹ nhàng.
- 一 进门 , 香味 扑鼻而来
- Vừa bước vào, mùi hương liền xộc vào mũi.
- 她 身上 的 香水味 扑鼻
- Mùi nước hoa của cô ấy ngào ngạt.
- 你 用 的 香草 越 多 , 沙司 的 味道 就 越 刺鼻
- Bạn dùng càng nhiều thảo mộc thì nước sốt sẽ càng hăng mũi.
- 这花 有 香味儿
- Hoa này có mùi thơm.
- 她 臭 着 那股 香味
- Cô ấy ngửi thấy mùi hương ấy.
- 这 蛋糕 的 香味 真 诱人
- Mùi thơm của chiếc bánh này thật hấp dẫn.
- 香蕉 粑 独具 风味
- Bánh chuối có hương vị riêng.
- 丁香花 的 气味 很 好闻
- Mùi hoa Đinh Hương rất thơm.
- 今晚 想 吃 木薯 还是 香草 口味
- Bạn muốn khoai mì hay vani tối nay?
- 我 喜欢 檀香 的 味道
- Tôi thích mùi của gỗ đàn hương.
- 汤 已开 , 香味 四溢
- Canh sôi rồi, thơm phức.
- 我 闻见 了 饭菜 的 香味
- Tôi ngửi thấy mùi thơm của thức ăn.
- 香烟 的 烟味 让 我 感到 不 舒服
- Mùi khói thuốc lá khiến tôi cảm thấy khó chịu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 香味
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 香味 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm味›
香›