Đọc nhanh: 狩猎或钓鱼用香味诱饵 (thú liệp hoặc điếu ngư dụng hương vị dụ nhị). Ý nghĩa là: mồi săn hoặc mồi câu cá có mùi thơm (mồi giả) mồi nhử có mùi thơm dùng cho săn bắn và đánh bắt cá (mồi giả).
Ý nghĩa của 狩猎或钓鱼用香味诱饵 khi là Danh từ
✪ mồi săn hoặc mồi câu cá có mùi thơm (mồi giả) mồi nhử có mùi thơm dùng cho săn bắn và đánh bắt cá (mồi giả)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狩猎或钓鱼用香味诱饵
- 伯父 爱 钓鱼
- Bác thích câu cá.
- 可以 改用 伽马刀 或射 波刀 疗法
- Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng
- 自 耦 变压器 一种 电力 变压器 , 其 初级线圈 与 次级线圈 部分 或 全部 共用
- Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.
- 戴安娜 在 希腊 罗马 神话 中是 狩猎 女神
- Diana là nữ thần săn bắn trong thần thoại Hy Lạp - La Mã.
- 榴莲 的 味道 香 刺鼻
- Mùi vị của sầu riêng thơm nhức mũi.
- 吉人天相 。 ( 套语 , 用来 安慰 遭遇 危险 或 困难 的 人 )
- người may mắn thì sẽ được trời giúp đỡ; cát nhân thiên tướng; người tốt trời giúp.
- 香草 发出 怡人 的 香味
- Vani phát ra một mùi thơm dễ chịu.
- 一股 香味
- Một mùi thơm.
- 她 用 芸香 来 制作 自制 香料
- Cô ấy dùng hương thảo để làm gia vị tự chế.
- 这种 香水 有 清淡 的 花 香味
- Loại nước hoa này có mùi hương hoa nhẹ nhàng.
- 迷迭香 油用 於 身體 上 的 香水 或 使 一個 房間 發出 的 香氣
- Dầu hương thảo được sử dụng như một loại nước hoa trên cơ thể hoặc làm hương thơm trong phòng.
- 这种 酸乳酪 不 含 人造 香料 或 著色 剂
- Loại sữa chua chua này không chứa chất làm màu hay hương liệu nhân tạo.
- 你 用 的 香草 越 多 , 沙司 的 味道 就 越 刺鼻
- Bạn dùng càng nhiều thảo mộc thì nước sốt sẽ càng hăng mũi.
- 她 带有 钓鱼 用 的 各种 器具
- Cô ấy mang theo tất cả các dụng cụ câu cá.
- 这 蛋糕 的 香味 真 诱人
- Mùi thơm của chiếc bánh này thật hấp dẫn.
- 用 金钱 做 诱饵 拖人下水
- Dùng tiền bạc để dụ người khác làm việc xấu.
- 他 钓鱼 的 时候 喜欢 用 一些 面包 虫 做 诱饵
- Anh ta thích sử dụng một số sâu bột làm mồi khi câu cá.
- 你 可以 去 游泳 或者 钓鱼
- Bạn có thể đi bơi hoặc đi câu.
- 天晴 的 日子 老人家 或 则 到 城外 散步 或 则 到 河边 钓鱼
- Những ngày nắng, người già đi ra ngoại thành dạo chơi hoặc ra bờ sông câu cá.
- 面包 的 香味 很 诱人
- Hương thơm của bánh mỳ rất hấp dẫn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 狩猎或钓鱼用香味诱饵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 狩猎或钓鱼用香味诱饵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm味›
或›
狩›
猎›
用›
诱›
钓›
饵›
香›
鱼›