Đọc nhanh: 首席执行官 (thủ tịch chấp hành quan). Ý nghĩa là: Giám đốc điều hành (CEO). Ví dụ : - 在卡米拉之前你们的首席执行官是谁 Giám đốc điều hành của bạn trước Camilla là ai?
Ý nghĩa của 首席执行官 khi là Danh từ
✪ Giám đốc điều hành (CEO)
chief executive officer (CEO)
- 在 卡米拉 之前 你们 的 首席 执行官 是 谁
- Giám đốc điều hành của bạn trước Camilla là ai?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 首席执行官
- 弗地 安特 工业 的 首席 技术 官
- Giám đốc Công nghệ tại Verdiant Industries.
- 在 卡米拉 之前 你们 的 首席 执行官 是 谁
- Giám đốc điều hành của bạn trước Camilla là ai?
- 命令 必须 立即 执行
- Mệnh lệnh phải được thực thi ngay lập tức.
- 警察 立即 执行命令
- Cảnh sát lập tức thực thi mệnh lệnh.
- 首席代表
- Đại biểu cấp cao nhất.
- 首相 官邸
- phủ thủ tướng
- 首席 财务 官 和 首席 运营官
- Giám đốc tài chính và Giám đốc điều hành.
- 这道 旨 必须 立刻 执行
- Mệnh lệnh này phải được thi hành ngay lập tức.
- 这次 旅行 , 首尾 经过 了 一个多月
- chuyến du lịch lần này, từ lúc đi đến giờ đã hơn một tháng rồi.
- 下 指示 马上 执行
- Ra chỉ thị lập tức thi hành.
- 暂缓执行
- tạm hoãn thi hành; tạm hoãn thực hiện
- 缓期 执行
- hoãn thời gian chấp hành
- 代为 执行
- thay thế chấp hành
- 传动装置 是 指 把 动力源 的 运动 和 动力 传递 给 执行机构 的 装置
- Thiết bị truyền động là thiết bị truyền chuyển động và công suất của nguồn điện đến thiết bị truyền động.
- 政府 正在 执行 新 政策
- Chính phủ đang thực thi chính sách mới.
- 政府 强制执行 新 政策
- Chính phủ cưỡng chế thực thi chính sách mới.
- 首先 要 做好 计划 , 其次 是 执行
- Trước tiên là lập kế hoạch, tiếp theo là thực hiện.
- 首席 执行官 对 查韦斯 说 他 想要 的 肯定 拿 不到
- Giám đốc điều hành đang nói với Chavez rằng anh ta sẽ không bao giờ có được nó.
- 阁揆 ( 内阁 的 首席 长官 )
- quan tể tướng.
- 我 是 社交 网站 思路 威 的 首席 执行官
- Tôi là Giám đốc điều hành của trang mạng xã hội Sleuthway.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 首席执行官
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 首席执行官 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm官›
席›
执›
行›
首›