Đọc nhanh: 风貌 (phong mạo). Ý nghĩa là: cách điệu; dáng dấp; phong mạo; phong cách và diện mạo, phong thái tướng mạo, cảnh tượng; cảnh vật. Ví dụ : - 时代风貌 phong cách và bộ mặt của thời đại.. - 民间艺术的风貌 phong cách và diện mạo của nghệ thuật dân gian.. - 风貌娉婷 phong thái tướng mạo tha thướt
Ý nghĩa của 风貌 khi là Danh từ
✪ cách điệu; dáng dấp; phong mạo; phong cách và diện mạo
风格和面貌
- 时代风貌
- phong cách và bộ mặt của thời đại.
- 民间艺术 的 风貌
- phong cách và diện mạo của nghệ thuật dân gian.
✪ phong thái tướng mạo
风采相貌
- 风貌 娉婷
- phong thái tướng mạo tha thướt
✪ cảnh tượng; cảnh vật
景象
- 远近 风貌 , 历历在目
- cảnh vật gần xa, hiện rõ mồn một trước mắt.
- 社会主义 农村 的 新风貌
- cảnh tượng mới của nông thôn xã hội chủ nghĩa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风貌
- 他 的 外貌 很 平凡
- Ngoại hình của anh ấy rất bình thường.
- 汤姆 没 把 法官 的 警告 当耳旁风
- phớt lờ lời cảnh báo của thẩm phán.
- 飞机 顶风 起飞
- Máy bay cất cánh ngược gió.
- 附庸风雅
- học làm sang; học đòi phong nhã
- 她 附 在 窗边 看 风景
- Cô ấy đứng gần cửa sổ ngắm cảnh.
- 看 风色
- xem tình thế
- 拉美国家 的 风景 很 美
- Cảnh quan của các nước Châu Mỹ La-tinh rất đẹp.
- 我 做 的 是 诺曼底 风味 的 野鸡 肉
- Tôi đã tạo ra một con gà lôi bình thường đã được giải cấu trúc
- 疾风 迅雨
- gió táp mưa sa.
- 防风林
- rừng chắn gió
- 防风林 带
- dải rừng ngăn gió.
- 社会主义 农村 的 新风貌
- cảnh tượng mới của nông thôn xã hội chủ nghĩa.
- 时代风貌
- phong cách và bộ mặt của thời đại.
- 民间艺术 的 风貌
- phong cách và diện mạo của nghệ thuật dân gian.
- 远近 风貌 , 历历在目
- cảnh vật gần xa, hiện rõ mồn một trước mắt.
- 这部 电影 展现 了 时代风貌
- Bộ phim này thể hiện phong cách thời đại.
- 风貌 娉婷
- phong thái tướng mạo tha thướt
- 这 一带 防风林 长 起来 , 沙漠 的 面貌 就要 大大 改观
- cánh rừng chắn gió này lớn lên, bộ mặt của sa mạc sẽ thay đổi hẳn.
- 这部 小说 反映 了 社会 风貌
- Cuốn tiểu thuyết này phản ánh bối cảnh xã hội.
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 风貌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 风貌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm貌›
风›