• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Nữ 女 (+7 nét)
  • Pinyin: Pīng
  • Âm hán việt: Phinh Sính
  • Nét bút:フノ一丨フ一丨一一フ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰女甹
  • Thương hiệt:VLWS (女中田尸)
  • Bảng mã:U+5A09
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 娉

  • Cách viết khác

    𡞐 𡞲

Ý nghĩa của từ 娉 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Phinh, Sính). Bộ Nữ (+7 nét). Tổng 10 nét but (フノフ). Ý nghĩa là: con gái đẹp, § Xem “phinh đình” . Chi tiết hơn...

Phinh
Sính

Từ điển phổ thông

  • con gái đẹp

Từ điển Thiều Chửu

  • Phinh đình dáng đẹp, mặt đẹp.

Từ điển Trần Văn Chánh

* 娉婷

- sính đình [pingtíng] (văn) Dáng đẹp (của người con gái).

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* § Xem “phinh đình”
Âm:

Sính

Từ điển Trần Văn Chánh

* 娉婷

- sính đình [pingtíng] (văn) Dáng đẹp (của người con gái).