• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Nữ 女 (+9 nét)
  • Pinyin: Tíng
  • Âm hán việt: Đình
  • Nét bút:フノ一丶一丨フ一丶フ一丨
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰女亭
  • Thương hiệt:VYRN (女卜口弓)
  • Bảng mã:U+5A77
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 婷

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 婷 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (đình). Bộ Nữ (+9 nét). Tổng 12 nét but (フノ). Ý nghĩa là: con gái đẹp, § Xem “phinh đình”. Từ ghép với : Tươi đẹp, xinh đẹp. Xem . Chi tiết hơn...

Đình

Từ điển phổ thông

  • con gái đẹp

Từ điển Thiều Chửu

  • Phinh đình dáng đẹp, mặt đẹp.

Từ điển Trần Văn Chánh

* Đẹp

- Tươi đẹp, xinh đẹp. Xem .

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* § Xem “phinh đình”