Đọc nhanh: 风气 (phong khí). Ý nghĩa là: bầu không khí; nếp sống; tập tục; xu hướng. Ví dụ : - 社会风气。 Nếp sống xã hội.. - 不良风气。 Nếp sống không lành mạnh.. - 这种不良风气必须坚决制止。 Xu hướng không lành mạnh này phải kiên quyết chấm dứt.
Ý nghĩa của 风气 khi là Danh từ
✪ bầu không khí; nếp sống; tập tục; xu hướng
社会上或某个集体中流行的爱好或习惯
- 社会风气
- Nếp sống xã hội.
- 不良风气
- Nếp sống không lành mạnh.
- 这种 不良风气 必须 坚决 制止
- Xu hướng không lành mạnh này phải kiên quyết chấm dứt.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 风气 với từ khác
✪ 风尚 vs 风气
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风气
- 不良风气
- Nếp sống không lành mạnh.
- 开通 风气
- làm thoáng khí。
- 秋风 飒然 , 天气 突然 变冷
- Gió thu thổi ào ào, thời tiết đột nhiên trở nên lạnh.
- 从 未 看见 中国 人民 象 现在 这样 意气风发 , 斗志昂扬
- Từ trước tới nay chưa bao giờ trông thấy hiện tượng nhân dân Trung Quốc với ý chí chiến đấu hăng hái, sục sôi như thế này.
- 重男轻女 的 传统 风气 在 亚洲 根深蒂固 , 尤其 是 在 农村 地区
- Truyền thống trọng nam khinh nữ đã ăn sâu vào trong gốc rễ của người châu Á, nhất là các vùng nông thôn.
- 岂知 四水 交流 则 有 脉 , 八风 不动 则 有 气
- Há không biết bốn dòng nước thông nhau ắt có mạch, tám ngọn gió thổi không động hẳn có khí.
- 毒化 社会风气
- xã hội hủ bại
- 姑息迁就 , 势必 助长 不良风气 的 蔓延
- dung túng quá thì ắt tạo điều kiện cho tập quán xấu phát triển.
- 裙带风 ( 搞 裙带关系 的 风气 )
- tác phong cạp váy (tìm cách lợi dụng quan hệ phụ nữ).
- 社会风气
- Nếp sống xã hội.
- 天气预报 提供 风情 信息
- Dự báo thời tiết cung cấp thông tin về gió.
- 意气风发
- tinh thần phấn chấn.
- 伸张 正气 , 打击 歪风
- biểu dương chính khí, chống lại gian tà.
- 意气风发
- tinh thần phấn chấn
- 不良 习俗 病 了 社会风气
- Thói quen xấu ảnh hưởng đến xã hội.
- 跟 歪风邪气 作 坚决 的 斗争
- phải kiên quyết đấu tranh với không khí không lành mạnh.
- 岛上 自然风光 独特 , 旅游 资源 丰富 , 自然 气息 浓郁 , 青山 碧海
- Hòn đảo có phong cảnh thiên nhiên độc đáo, tài nguyên du lịch phong phú, bầu không khí tự nhiên mát mẻ, non xanh nước biếc.
- 海风 让 天气 变得 凉爽
- Gió biển làm thời tiết trở nên mát mẻ.
- 空气 流动 就 形成 风
- luồng không khí dịch chuyển tạo thành gió.
- 我们 对 社会风气 低俗 化 表示 担忧
- Chúng tôi lo lắng về sự thô tục hóa nền văn hóa của chúng tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 风气
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 风气 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm气›
风›