Đọc nhanh: 舟车劳顿 (chu xa lao đốn). Ý nghĩa là: mặc đi du lịch.
Ý nghĩa của 舟车劳顿 khi là Thành ngữ
✪ mặc đi du lịch
travel-worn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舟车劳顿
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 想象 比尔 · 克林顿 是 怎么 做 的
- Hãy nghĩ về cách Bill Clinton làm điều đó.
- 有 克劳德 · 巴洛 在 肯塔基 的 地址 吗
- Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?
- 这 就是 一个 比尔 · 克林顿 事件 的 再现
- Lại là Bill Clinton.
- 或许 道尔顿 打算
- Có lẽ Dalton sẽ bán
- 勤劳 的 蜜蜂 飞来飞去
- Những con ong chăm chỉ bay qua bay lại.
- 飞车走壁
- xiếc xe đạp hoặc mô tô chạy vòng trên vách
- 飞舟 竞渡
- thi đua thuyền
- 旅途劳顿
- đường đi gian nan.
- 鞍马劳顿
- cưỡi ngựa rất là khó nhọc
- 舟车劳顿
- đường đi vất vả.
- 车子 在 路口 顿住
- Xe dừng lại ở ngã tư.
- 终日 劳碌 , 十分 困顿
- mùa đông bận rộn vất vả, vô cùng mệt mỏi.
- 车 在 路口 停顿 了 一会儿
- Xe dừng lại một lúc ở ngã tư.
- 劳驾 , 这里 可以 停车 吗 ?
- Xin lỗi, có thể đỗ xe ở đây không?
- 我 开车 送 你 去 普林斯顿
- Tôi sẽ đưa bạn đến Princeton.
- 旅途劳顿 , 大家 都 很 疲惫
- Chuyến đi mệt mỏi, mọi người đều rất mệt mỏi.
- 老板 犒劳 了 大家 一顿 大餐
- Ông chủ đã thưởng cho mọi người một bữa tiệc lớn.
- 他 今天 工作 非常 劳顿
- Hôm nay anh ấy làm việc rất mệt mỏi.
- 行李 被 捆绑 在 车顶 上
- Hành lý được buộc chặt ở trên nóc xe.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 舟车劳顿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 舟车劳顿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm劳›
舟›
车›
顿›