Đọc nhanh: 风尘未掸 (phong trần vị đàn). Ý nghĩa là: chân ướt chân ráo.
Ý nghĩa của 风尘未掸 khi là Thành ngữ
✪ chân ướt chân ráo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风尘未掸
- 阿拉 什 · 本 · 拉登 从未 与
- Aarash Bin Laden chưa bao giờ được liên kết
- 战斗 正 未有 穷期
- trận chiến chưa biết bao giờ sẽ kết thúc.
- 汤姆 没 把 法官 的 警告 当耳旁风
- phớt lờ lời cảnh báo của thẩm phán.
- 尘土飞扬
- bụi đất cuốn lên
- 飞机 风挡
- thiết bị cản gió của máy bay
- 她 附 在 窗边 看 风景
- Cô ấy đứng gần cửa sổ ngắm cảnh.
- 拖拉 作风
- tác phong lề mề
- 看 风色
- xem tình thế
- 拉美国家 的 风景 很 美
- Cảnh quan của các nước Châu Mỹ La-tinh rất đẹp.
- 疾风劲草
- gió to cỏ chắc.
- 从 未 看见 中国 人民 象 现在 这样 意气风发 , 斗志昂扬
- Từ trước tới nay chưa bao giờ trông thấy hiện tượng nhân dân Trung Quốc với ý chí chiến đấu hăng hái, sục sôi như thế này.
- 满面 风尘 ( 旅途 劳累 的 神色 )
- đầy vẻ phong trần; đầy vẻ mệt nhọc trong chuyến đi.
- 沦落风尘
- cuộc đời gió bụi; sa vào phong trần.
- 我们 聚在一起 来场 头脑 风暴 也 未尝不可
- Nó sẽ không giết chết chúng tôi để cùng nhau và động não các ý tưởng.
- 沦落风尘
- trầm luân phong trần.
- 风尘 侠士
- phong trần hiệp sĩ
- 风尘仆仆
- cát bụi dặm trường
- 风尘仆仆
- gió bụi dặm trường.
- 他 从未见过 这样 的 风景
- Anh ấy từ trước đến giờ chưa từng thấy cảnh này.
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 风尘未掸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 风尘未掸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm尘›
掸›
未›
风›