Đọc nhanh: 风卷残云 (phong quyển tàn vân). Ý nghĩa là: gió cuốn mây tan; quét sạch, tiêu diệt hết. Ví dụ : - 那么多菜,他风卷残云,一扫而光了。 Bao nhiêu bát đũa bị anh ta dọn sạch sẽ rồi.
Ý nghĩa của 风卷残云 khi là Thành ngữ
✪ gió cuốn mây tan; quét sạch, tiêu diệt hết
大风吹散残存的浮云比喻一下子消灭干净
- 那么 多菜 他 风卷残云 一扫而光 了
- Bao nhiêu bát đũa bị anh ta dọn sạch sẽ rồi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风卷残云
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 白云 舒卷
- mây trắng cuồn cuộn.
- 台风 卷 走 了 屋顶
- Bão táp cuốn bay mái nhà.
- 风云突变
- biến động bất ngờ.
- 风云变幻
- gió mây biến đổi thất thường
- 风卷 着 雨点 劈面 打 来
- gió cuốn những giọt mưa phà tới tấp vào mặt.
- 叱咤风云 ( 形容 声势 威力 很大 )
- quát gió gọi mây; oai phong dữ dội.
- 风烛残年
- nến tàn năm tận; những năm tháng cuối cùng của cuộc đời; như ngọn nến trước gió; tuổi già leo lét
- 小庙 历经 百余年 的 风雪 剥蚀 , 已 残破 不堪
- ngôi miếu nhỏ đã trải qua hàng trăm năm phong ba bão táp, đã bị tàn phá.
- 去留 无意 , 闲看 庭前 花开花落 ; 宠辱不惊 , 漫随 天外 云卷云舒
- Nếu bạn vô ý rời đi hay ở lại, hãy thong thả ngắm nhìn những bông hoa nở rộ trước tòa; đừng sợ hãi những con vật cưng của bạn và sỉ nhục như những đám mây cuộn trên bầu trời.
- 你 曾经 也 是 风流倜傥 的 风云人物
- Bạn đã từng là một người đàn ông phong lưu và có sức ảnh hưởng lớn.
- 革命 的 风暴 席卷 全球
- bão táp cách mạng lôi cuốn toàn thế giới.
- 风起云涌 , 雷电交加
- gió giục mây vần, sấm ran chớp giật.
- 图片 作为 时代 杂志 年度 风云人物 自己
- Hãy tưởng tượng bạn là nhân vật của năm của tạp chí Time.
- 风云变色 ( 比喻 时局 变化 )
- gió mây đổi màu (ví với thời cuộc biến đổi)
- 我 绝对 不是 高中 校园 里 的 风云人物
- Tôi chắc chắn không phải là một người nổi tiếng ở trường trung học.
- 天有不测风云
- không đoán được chuyện mưa gió; nào ai mua được chữ ngờ.
- 天有不测风云
- trời nổi cơn giông bất ngờ / nào ai mua được chữ ngờ
- 堪萨斯州 刮 龙卷风 了 吧
- Có một sự lộn xộn ở Kansas?
- 那么 多菜 他 风卷残云 一扫而光 了
- Bao nhiêu bát đũa bị anh ta dọn sạch sẽ rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 风卷残云
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 风卷残云 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm云›
卷›
残›
风›