颟顸 mān hān

Từ hán việt: 【man han】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "颟顸" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (man han). Ý nghĩa là: mù mờ; lơ mơ. Ví dụ : - 。 hắn ta lơ mơ lắm, chả làm được gì cả.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 颟顸 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 颟顸 khi là Tính từ

mù mờ; lơ mơ

糊涂和马虎

Ví dụ:
  • - 那人 nàrén tài 颟顸 mānhān 什么 shénme shì dōu zuò 不好 bùhǎo

    - hắn ta lơ mơ lắm, chả làm được gì cả.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颟顸

  • - 挺顸 tǐnghān shí de 一根 yīgēn 棍子 gùnzi nòng zhé le

    - cây gậy vừa thô vừa chắc đã bị gãy rồi.

  • - 这线 zhèxiàn 太顸 tàihān huàn 根细 gēnxì 一点儿 yīdiǎner de

    - loại sợi này thô quá, có loại mịn hơn không.

  • - 那人 nàrén tài 颟顸 mānhān 什么 shénme shì dōu zuò 不好 bùhǎo

    - hắn ta lơ mơ lắm, chả làm được gì cả.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 颟顸

Hình ảnh minh họa cho từ 颟顸

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 颟顸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Can 干 (+6 nét), hiệt 頁 (+3 nét)
    • Pinyin: Hān
    • Âm hán việt: Han
    • Nét bút:一一丨一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MJMBO (一十一月人)
    • Bảng mã:U+9878
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+10 nét)
    • Pinyin: Mān , Mán
    • Âm hán việt: Man
    • Nét bút:一丨丨一丨フノ丶ノ丶一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBMBO (廿月一月人)
    • Bảng mã:U+989F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp