- Tổng số nét:9 nét
- Bộ:Can 干 (+6 nét), hiệt 頁 (+3 nét)
- Pinyin:
Hān
- Âm hán việt:
Han
- Nét bút:一一丨一ノ丨フノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰干页
- Thương hiệt:MJMBO (一十一月人)
- Bảng mã:U+9878
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 顸
Ý nghĩa của từ 顸 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 顸 (Han). Bộ Can 干 (+6 nét), hiệt 頁 (+3 nét). Tổng 9 nét but (一一丨一ノ丨フノ丶). Từ ghép với 顸 : 這線太頇 Chỉ này sợi thô quá Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① (đph) Thô
- 這線太頇 Chỉ này sợi thô quá