Hán tự: 顸
Đọc nhanh: 顸 (han). Ý nghĩa là: thô; to. Ví dụ : - 这线太顸,换根细一点儿的。 loại sợi này thô quá, có loại mịn hơn không.
Ý nghĩa của 顸 khi là Tính từ
✪ thô; to
粗1.
- 这线 太顸 , 换 根细 一点儿 的
- loại sợi này thô quá, có loại mịn hơn không.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顸
- 把 挺顸 实 的 一根 棍子 弄 折 了
- cây gậy vừa thô vừa chắc đã bị gãy rồi.
- 这线 太顸 , 换 根细 一点儿 的
- loại sợi này thô quá, có loại mịn hơn không.
- 那人 太 颟顸 , 什么 事 都 做 不好
- hắn ta lơ mơ lắm, chả làm được gì cả.
Hình ảnh minh họa cho từ 顸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 顸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm顸›