Đọc nhanh: 预计离泊时间 (dự kế ly bạc thì gian). Ý nghĩa là: ETD Estimated (Expected) Time of Departure ngày giờ khởi hành dự kiến của tàu. Thời gian này sẽ được tính toán dựa trên thông tin về hải trình của tàu; các yếu tố tốc độ; thời tiết; vị trí hiện tại của con tàu..
Ý nghĩa của 预计离泊时间 khi là Danh từ
✪ ETD Estimated (Expected) Time of Departure ngày giờ khởi hành dự kiến của tàu. Thời gian này sẽ được tính toán dựa trên thông tin về hải trình của tàu; các yếu tố tốc độ; thời tiết; vị trí hiện tại của con tàu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 预计离泊时间
- 要 爱惜 时间 , 因为 时间 就是 生命
- Phải biết trân trọng thời gian, bởi thời gian chính là sinh mệnh.
- 爱情 需要 时间 去 培养
- Tình yêu cần thời gian để phát triển.
- 零碎 时间 也 要 珍惜
- Thời gian vụn vặt cũng phải quý trọng.
- 我们 一定 要 珍惜 时间
- Chúng ta phải coi trọng thời gian.
- 装运 的 时间 已经 安排 好 了
- Thời gian vận chuyển đã được sắp xếp.
- 会议 的 时间 已经 安排 好 了
- Thời gian họp đã được sắp xếp xong.
- 安排 好 生活 要 预先 有个 算计 儿
- sắp xếp tốt cuộc sống, cần phải có kế hoạch trước.
- 这个 安排 合适 于 大家 的 时间
- Sự sắp xếp này phù hợp với thời gian của mọi người.
- 固定 家具 花费 了 不少 时间
- Việc cố định đồ nội thất tốn nhiều thời gian.
- 在 那 段时间 里 , 预测 变得 更加 不 确定
- Trong thời gian đó, các dự đoán càng trở nên không chắc chắn.
- 古人 用点 来 计算 时间
- Người xưa dùng điểm để tính thời gian.
- 离 投票选举 还有 一周 的 时间 , 很难说 鹿死谁手
- Còn một tuần nữa là đến cuộc bầu cử, thật khó để nói ai sẽ thắng.
- 这个 计划 消耗 了 很多 时间
- Kế hoạch này mất rất nhiều thời gian.
- 计划 进行 时间 制约
- Kế hoạch bị hạn chế bởi thời gian.
- 她 的 计划 很 详细 , 相反 , 她 却 没有 时间
- Kế hoạch của cô rất chi tiết nhưng ngược lại, cô không có thời gian.
- 公共汽车 预计 晚点 约 两 小时
- Xe buýt dự kiến sẽ bị trễ khoảng hai giờ.
- 他 和 客户 预约 了 时间
- Anh ấy đã hẹn trước thời gian với khách.
- 我们 预计 交货 时间 一个 星期 左右
- Chúng tôi ước tính thời gian giao hàng là khoảng một tuần.
- 离开 房间 的 时候 要 关灯
- Tắt đèn khi ra khỏi phòng.
- 我们 已 预约 好 时间 了
- Chúng tôi đã hẹn xong thời gian rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 预计离泊时间
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 预计离泊时间 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm时›
泊›
离›
计›
间›
预›