Đọc nhanh: 页码 (hiệt mã). Ý nghĩa là: số trang. Ví dụ : - 我需要记下这个页码。 Tôi cần ghi lại số trang này.. - 我找不到正确的页码。 Tôi không tìm thấy số trang chính xác.
Ý nghĩa của 页码 khi là Danh từ
✪ số trang
(页码儿) 书籍每一页上标明次第的数目字
- 我 需要 记下 这个 页码
- Tôi cần ghi lại số trang này.
- 我 找 不到 正确 的 页码
- Tôi không tìm thấy số trang chính xác.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 页码
- 阿拉伯 字码儿
- chữ số Ả Rập
- 我 不 懂 莫尔斯 电码
- Tôi không biết mã morse.
- 请 数码 这些 数据
- Vui lòng số hóa những dữ liệu này.
- 我 忘 了 那个 数码
- Tôi quên mất chữ số đó.
- 这个 数码 很 重要
- Chữ số này rất quan trọng.
- 请 输入您 的 数码
- Vui lòng nhập chữ số của bạn.
- 信件 盖 着 邮戳 码数
- Thùng được đánh dấu mã số bưu chính.
- 他 的 收入 数码 很 高
- Số lượng thu nhập của anh ấy rất cao.
- 他 决定 拉黑 陌生 号码
- Anh ấy quyết định chặn số lạ.
- 这个 项目 的 数码 很大
- Số mục của dự án này rất lớn.
- 请 告诉 我 交易 的 数码
- Hãy cho tôi biết số mục của giao dịch.
- 我们 要 数码 这些 文件
- Chúng ta cần số hóa các tài liệu này.
- 这台 数码相机 很 轻便
- Chiếc máy ảnh kỹ thuật số này rất gọn nhẹ.
- 数码相机 的 电池 没电 了
- Pin của máy ảnh kỹ thuật số đã hết.
- 她 周二 要 在 切尔西 码头 练 普拉提
- Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.
- 密码 没用
- Các mã là vô dụng.
- 这 本书 印重 了 一些 页码
- Cuốn sách này in trùng một số trang.
- 我 找 不到 正确 的 页码
- Tôi không tìm thấy số trang chính xác.
- 我 需要 记下 这个 页码
- Tôi cần ghi lại số trang này.
- 请留下 您 的 电话号码
- Vui lòng để lại số điện thoại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 页码
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 页码 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm码›
页›