代码页 dàimǎ yè

Từ hán việt: 【đại mã hiệt】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "代码页" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đại mã hiệt). Ý nghĩa là: mã trang.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 代码页 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 代码页 khi là Danh từ

mã trang

code page

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 代码页

  • - dǒng 莫尔斯 mòěrsī 电码 diànmǎ

    - Tôi không biết mã morse.

  • - 塑胶 sùjiāo 有时 yǒushí 可以 kěyǐ 替代 tìdài 皮革 pígé

    - Nhựa có thể thay thế da đôi khi.

  • - 殊品 shūpǐn 完人 wánrén 绝代佳人 juédàijiārén 卓越 zhuóyuè 无比 wúbǐ de 完美 wánměi 事物 shìwù huò 美人 měirén 完人 wánrén

    - "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"

  • - 这个 zhègè 数码 shùmǎ hěn 重要 zhòngyào

    - Chữ số này rất quan trọng.

  • - qǐng 输入您 shūrùnín de 数码 shùmǎ

    - Vui lòng nhập chữ số của bạn.

  • - 信件 xìnjiàn gài zhe 邮戳 yóuchuō 码数 mǎshù

    - Thùng được đánh dấu mã số bưu chính.

  • - de 收入 shōurù 数码 shùmǎ hěn gāo

    - Số lượng thu nhập của anh ấy rất cao.

  • - 代码 dàimǎ 重构 chónggòu

    - Tái cấu trúc mã nguồn.

  • - zài xiě 代码 dàimǎ

    - Anh ấy đang viết code.

  • - 提取 tíqǔ le 一些 yīxiē 源代码 yuándàimǎ

    - Tôi đã có thể trích xuất mã nguồn

  • - 这些 zhèxiē 程序 chéngxù de 代码 dàimǎ hěn 复杂 fùzá

    - Mã nguồn của các chương trình này rất phức tạp.

  • - 代码 dàimǎ de 逻辑 luójí 有点 yǒudiǎn 混乱 hùnluàn

    - Logic của mã có hơi lộn xộn.

  • - 我们 wǒmen 用伪 yòngwěi 代码 dàimǎ 描述 miáoshù 算法 suànfǎ 步骤 bùzhòu

    - Chúng tôi dùng mã ảo để mô tả các bước thuật toán.

  • - zhè 本书 běnshū 印重 yìnzhòng le 一些 yīxiē 页码 yèmǎ

    - Cuốn sách này in trùng một số trang.

  • - zhǎo 不到 búdào 正确 zhèngquè de 页码 yèmǎ

    - Tôi không tìm thấy số trang chính xác.

  • - 需要 xūyào 记下 jìxià 这个 zhègè 页码 yèmǎ

    - Tôi cần ghi lại số trang này.

  • - néng gěi 优惠券 yōuhuìquàn 代码 dàimǎ 或者 huòzhě 优惠价格 yōuhuìjiàgé ma

    - Bạn có thể cho tôi mã phiếu giảm giá, hoặc giá ưu đãi được không?

  • - 这个 zhègè 代码 dàimǎ 非常复杂 fēichángfùzá

    - Mật mã này rất phức tạp.

  • - zài index.html 文件 wénjiàn 嵌入 qiànrù 以下 yǐxià js 代码 dàimǎ

    - nhúng đoạn mã Javascript dưới đây vào tệp index.html

  • - 你代 nǐdài 问好 wènhǎo 朋友 péngyou

    - Bạn giúp tôi hỏi thăm bạn bè nhé.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 代码页

Hình ảnh minh họa cho từ 代码页

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 代码页 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đại
    • Nét bút:ノ丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OIP (人戈心)
    • Bảng mã:U+4EE3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一ノ丨フ一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRNVM (一口弓女一)
    • Bảng mã:U+7801
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hiệt
    • Nét bút:一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MBO (一月人)
    • Bảng mã:U+9875
    • Tần suất sử dụng:Rất cao