Đọc nhanh: 鞋头片贴补强与内里 (hài đầu phiến thiếp bổ cường dữ nội lí). Ý nghĩa là: Dán độn MTM lót MTM.
Ý nghĩa của 鞋头片贴补强与内里 khi là Danh từ
✪ Dán độn MTM lót MTM
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞋头片贴补强与内里
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 强尼 · 阿特金 斯是 不会 贴标签 的
- Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.
- 莎拉 的 头发 里 留下 了 一点 类似 凝胶 的 东西
- Sarah có một số loại gel trên tóc.
- 布告栏 里 贴着 一张 通告
- trong bảng yết thị có dán thông báo.
- 这里 有 饼干 , 饿 了 可以 先点 补 点补
- ở đây có mấy cái bánh bích quy, ăn lót dạ trước đi.
- 达 里 淖尔 ( 达里泊 , 在 内蒙古 )
- Đạt Lí Náo Nhĩ (tên hồ ở Nội Mông Cổ, Trung Quốc)
- 夜深 了 , 山谷 里 一片 死寂
- đêm đã khuya, thung lũng một vùng tĩnh mịch.
- 房间 里 一片 宁静
- Căn phòng hoàn toàn yên tĩnh.
- 贫困家庭 期待 着 政府 的 补贴
- Gia đình nghèo đang mong chờ trợ cấp từ chính phủ.
- 如果 你 远离 危险 区域 , 里约热内卢 就是 完全 安全 的
- Rio de Janeiro hoàn toàn an toàn miễn là bạn tránh xa các khu vực nguy hiểm.
- 社里 今年 养活 了 上 千头 猪 , 上万只 鸡
- năm nay hợp tác xã đã nuôi hàng nghìn con heo, hàng vạn con gà.
- 山洞 里 一片 黑暗
- trong hang tối om.
- 这里 固是 一片 荒地
- Đây vốn là mảnh đất hoang.
- 嘴里 含着 药片
- Trong miệng ngậm viên thuốc.
- 他 快速 地 粘贴 这张 图片
- Anh ấy dán bức ảnh này nhanh chóng.
- 内脏 的 , 位于 内脏 的 与 内脏 有关 的 、 位于 内脏 的 或 影响 内脏 的
- Các yếu tố nội tạng, liên quan đến nội tạng, nằm trong nội tạng hoặc ảnh hưởng đến nội tạng.
- 屋顶 的 瓦片 出头 了
- Ngói trên mái nhà nhô ra ngoài.
- 走 到 门口 劈头 碰见 老王 从 里边 出来
- vào đến cửa, đụng ngay lão Vương từ trong đi ra.
- 他 额头 上 贴着 一片 创可贴
- Anh ấy dán một miếng băng dính trên trán.
- 小强 怒目圆睁 , 眉毛 竖起 , 头发 根根立 起 , 嘴里 喷出 刺耳 的 声音
- Tiểu Cường trợn tròn mắt tức giận, lông mày dựng lên, dựng tóc gáy, từ trong miệng phát ra một âm thanh chói tai.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鞋头片贴补强与内里
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鞋头片贴补强与内里 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm与›
内›
头›
强›
片›
补›
贴›
里›
鞋›