Đọc nhanh: 非负矩阵分解 (phi phụ củ trận phân giải). Ý nghĩa là: non-negative matrix factorization Phân tích nhân tử ma trận không âm.
Ý nghĩa của 非负矩阵分解 khi là Danh từ
✪ non-negative matrix factorization Phân tích nhân tử ma trận không âm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非负矩阵分解
- 分忧解愁
- san sẻ nỗi lo
- 非分之财
- tài sản không phải của mình
- 难解难分
- Khó lòng phân giải.
- 安分守己 ( 规规矩矩 , 不 做 违法乱纪 的 事 )
- an phận thủ thường
- 非法 改变 胎儿 胎位 使 之 臀位 分娩
- Việc đặt lại vị trí của thai nhi đối với trường hợp sinh ngôi mông?
- 你 的 解释 非常 熨妥
- Lời giải thích của bạn rất thỏa đáng.
- 组长 负责 分配任务
- Tổ trưởng phụ trách phân công nhiệm vụ.
- 资源 的 分配 非常 重要
- Việc phân bổ nguồn lực là rất quan trọng.
- 我们 需要 分别 是非 对错
- Chúng ta cần phải phân biệt đúng và sai.
- 分辨是非 需要 清晰 的 判断
- Phân biệt đúng sai cần có sự phán đoán rõ ràng.
- 游人 止步 ( 公共 游览 场所 用来 标明 非 游览 部分 )
- xin du khách dừng chân; xin du khách miễn vào.
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 殖民统治 带给 非洲 各族人民 十分 深重 的 灾难
- thực dân thống trị mang đến những tai hoạ vô cùng nặng nề cho các dân tộc Châu Phi.
- 分析 讲解 足 太阳 经 足 少阴 经 的 经脉 循行
- Phân tích và giải thích các kinh tuyến của kinh tuyến chân mặt trời và kinh tuyến
- 热解 化 用 , 高温 分解 由于 热量 而 导致 的 化合物 的 分解 或 转化
- Phân giải nhiệt, phân giải cao nhiệt là quá trình phân giải hoặc chuyển đổi hợp chất do nhiệt lượng gây ra.
- 终场 前 , 比分 非常 紧张
- Trước khi kết thúc, tỷ số rất căng thẳng.
- 小 明 负责 公司 就业 规则 、 分配制度 的 制定 与 修改
- Tiểu Minh chịu trách nhiệm về việc xây dựng và sửa đổi các quy tắc lao động và hệ thống phân phối của công ty
- 分清是非
- phân rõ phải trái
- 分清 是非曲直
- phân rõ đúng sai, phải trái.
- 分清是非 一片汪洋 , 分不清 哪 是 天 哪 是 水 。 分清是非
- một vùng trời nước mênh mông, không biết rõ đâu là trời đâu là nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 非负矩阵分解
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非负矩阵分解 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm分›
矩›
解›
负›
阵›
非›