Đọc nhanh: 复分解 (phục phân giải). Ý nghĩa là: phản ứng biến đổi (hai chất hoá học tác dụng với nhau tạo ra hai chất hoá học khác).
Ý nghĩa của 复分解 khi là Danh từ
✪ phản ứng biến đổi (hai chất hoá học tác dụng với nhau tạo ra hai chất hoá học khác)
两种化合物经过化学反应互相交换成分而生成两种另外的化合物,如氯化钠和硝酸银反应生成硝酸钠和氯化银
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 复分解
- 分忧解愁
- san sẻ nỗi lo
- 难解难分
- Khó lòng phân giải.
- 分析 讲解 足 太阳 经 足 少阴 经 的 经脉 循行
- Phân tích và giải thích các kinh tuyến của kinh tuyến chân mặt trời và kinh tuyến
- 热解 化 用 , 高温 分解 由于 热量 而 导致 的 化合物 的 分解 或 转化
- Phân giải nhiệt, phân giải cao nhiệt là quá trình phân giải hoặc chuyển đổi hợp chất do nhiệt lượng gây ra.
- 古代 程制 十分复杂
- Hệ thống đo lường thời cổ đại rất phức tạp.
- 分化瓦解
- phân rã; phân hoá làm cho tan rã.
- 该 计划 包括 将 卫星 分解成 更 小 的 无线通信 组件
- Kế hoạch này bao gồm việc chia vệ tinh thành các thành phần truyền thông không dây nhỏ hơn.
- 她 的 解释 十分 确
- Giải thích của cô ấy rất chính xác.
- 糖 和 淀粉 在 胃里 被 分解
- Đường và tinh bột bị phân hủy trong dạ dày.
- 难以 分解
- khó phân giải
- 让 他 替 你们 分解 分解
- nhờ anh ấy thay các anh giải quyết.
- 化学成分 复合 生成 新 化合物
- Các thành phần hóa học hợp lại tạo thành hợp chất mới.
- 解毒剂 一种 药物 复合 剂 , 以前 用于 解毒
- "Độc tố giải độc là một hợp chất thuốc được sử dụng trước đây để giải độc."
- 解题 十分 费劲
- Giải đề rất hao sức.
- 她 的 答复 令 他们 困惑不解
- Câu trả lời của cô làm họ bối rối không hiểu.
- 近期 同仁县 民政部门 充分发挥 为民 解困 、 为民服务 的 民政工作 职责
- Trong thời gian sắp tới, Ban Dân vận Huyện ủy phát huy hết công tác dân vận là giúp đỡ và phục vụ nhân dân.
- 不容 他 分解 , 就 把 他 拉走 了
- không cho anh ấy giải thích, liền lôi anh ấy đi.
- 做好 各项 工作 , 促使 敌人 内部 分解
- làm tốt mọi việc, làm cho nội bộ địch tan rã.
- 他 做出 让步 , 才 解决 了 分歧
- Anh ấy nhượng bộ, mới giải quyết được mâu thuẫn.
- 他 对于 各 部分 的 工作 内容 都 有 透彻 的 了解
- anh ấy thông suốt nội dung công việc của các bộ phận.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 复分解
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 复分解 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm分›
复›
解›