Đọc nhanh: 离策略 (ly sách lược). Ý nghĩa là: Off-Policy Không Có Chính Sách Thu Nhập.
Ý nghĩa của 离策略 khi là Danh từ
✪ Off-Policy Không Có Chính Sách Thu Nhập
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 离策略
- 斗争 策略
- sách lược đấu tranh
- 老板 在 思索 策略
- Ông chủ đang suy nghĩ chiến lược.
- 正 策略 展宽
- Chính sách mở rộng một chút.
- 我们 制定 了 策略 来 规避 风险
- Chúng ta đã lập kế hoạch để tránh rủi ro.
- 谈话 要 策略 一点
- nói chuyện phải có sách lược một chút
- 这样 做 不够 策略
- làm như thế này không có phương pháp tí nào
- 这一 策略 旨在 逐步 削弱 敌人 的 抵抗力
- Chiến lược này nhằm mục đích làm dần dần suy yếu sức chống cự của địch.
- 市场部 在 下周 开 策略 会
- Bộ phận thị trường họp chiến lược vào tuần sau.
- 他 的 策略 非常 机
- Chiến lược của anh ấy rất linh hoạt.
- 采用 有效 的 营销 策略
- Sử dụng các chiến lược tiếp thị hiệu quả
- 我们 要 采取 灵活 的 策略
- Chúng ta phải áp dụng các chiến lược linh hoạt.
- 我们 对 策略 进行 调整
- Chúng tôi điều chỉnh chiến lược.
- 他 提议 移植 有效 策略
- Anh ấy đề xuất áp dụng chiến lược hiệu quả.
- 我们 对 策略 进行 研讨
- Chúng tôi nghiên cứu và thảo luận về chiến lược.
- 经理 决策 重要 战略 方向
- Giám đốc đưa ra quyết định quan trọng cho phương hướng chiến lược.
- 公司 的 领导 在 讨论 策略
- Lãnh đạo công ty đang thảo luận chính sách.
- 讨论 围绕 策略 制定 进行 了
- Thảo luận xoay quanh việc lập chiến lược.
- 这种 欺骗 的 策略 非常 狡猾
- Chiến lược lừa dối này rất xảo quyệt.
- 先 了解 市场 , 进而 制定 策略
- Tìm hiểu thị trường trước, rồi tiến tới lập chiến lược.
- 公司 就 市场策略 进行 磋商
- Công ty tiến hành tham vấn về chiến lược thị trường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 离策略
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 离策略 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm略›
离›
策›