Đọc nhanh: 分解代谢 (phân giải đại tạ). Ý nghĩa là: dị hóa (sinh học), sự phân tán, phá vỡ trao đổi chất và xử lý chất thải.
Ý nghĩa của 分解代谢 khi là Danh từ
✪ dị hóa (sinh học)
catabolism (biology)
✪ sự phân tán
dissimilation
✪ phá vỡ trao đổi chất và xử lý chất thải
metabolic breaking down and waste disposal
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分解代谢
- 分忧解愁
- san sẻ nỗi lo
- 难解难分
- Khó lòng phân giải.
- 分红 是 一个 创新 , 代表 公司 净 收益分配 的 一大部分
- "Cổ tức" là một sự đổi mới thể hiện một phần lớn trong phân chia thu nhập ròng của công ty.
- 机器 代替 了 部分 人力 劳动
- Máy móc đã thay thế một phần lao động thủ công.
- 新陈代谢
- sự trao đổi chất; thay cũ đổi mới.
- 新陈代谢
- Trao đổi chất; thay cũ đổi mới.
- 分析 讲解 足 太阳 经 足 少阴 经 的 经脉 循行
- Phân tích và giải thích các kinh tuyến của kinh tuyến chân mặt trời và kinh tuyến
- 我 很 荣幸 代表 叁加 这个 宴会 的 来宾 致谢辞
- Tôi rất vinh dự được đại diện cho khách mời tham dự buổi tiệc này của Samjia để gửi lời cảm ơn.
- 蒙 各位 大力协助 , 十分 感谢
- Tôi rất cảm ơn vì đã được mọi người nhiệt tình giúp đỡ.
- 热解 化 用 , 高温 分解 由于 热量 而 导致 的 化合物 的 分解 或 转化
- Phân giải nhiệt, phân giải cao nhiệt là quá trình phân giải hoặc chuyển đổi hợp chất do nhiệt lượng gây ra.
- 代表团 的 部分 团员 已 先期到达
- một số thành viên của đoàn đại biểu đã đến trước。
- 古代 程制 十分复杂
- Hệ thống đo lường thời cổ đại rất phức tạp.
- 抗 维生素 一种 破坏 或 抑制 维生素 的 新陈代谢 功能 的 物质
- Một chất kháng sinh là một chất làm hỏng hoặc ức chế chức năng trao đổi chất mới của vitamin.
- 四时 代谢
- bốn mùa luân phiên
- 分化瓦解
- phân rã; phân hoá làm cho tan rã.
- 古代 社会 阶级 分明
- Xã hội cổ đại phân chia giai cấp rõ rệt.
- 该 计划 包括 将 卫星 分解成 更 小 的 无线通信 组件
- Kế hoạch này bao gồm việc chia vệ tinh thành các thành phần truyền thông không dây nhỏ hơn.
- 她 的 解释 十分 确
- Giải thích của cô ấy rất chính xác.
- 糖 和 淀粉 在 胃里 被 分解
- Đường và tinh bột bị phân hủy trong dạ dày.
- 难以 分解
- khó phân giải
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 分解代谢
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 分解代谢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm代›
分›
解›
谢›