Đọc nhanh: 且听下回分解 (thả thính hạ hồi phân giải). Ý nghĩa là: để nghe chương tiếp theo để biết lời giải thích.
Ý nghĩa của 且听下回分解 khi là Từ điển
✪ để nghe chương tiếp theo để biết lời giải thích
to listen to the next chapter for an explanation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 且听下回分解
- 分忧解愁
- san sẻ nỗi lo
- 我 虽然 听到 了 , 却 不 回答
- Mặc dù có nghe thấy nhưng tôi không trả lời.
- 我 稍微 整理 了 一下 思路 然 後 回答 说 ...
- Tôi đã sắp xếp lại một chút ý kiến, sau đó trả lời rằng...
- 难解难分
- Khó lòng phân giải.
- 下基层 了解 情况
- Xuống cơ sở tìm hiểu tình hình.
- 丈夫 下班 按时 回家
- Chồng tôi đi làm về đúng giờ.
- 轻按 几下 即可 解锁
- Nhấn nhẹ vài lần là có thể mở khóa.
- 指挥官 下令 班回 前线 部队
- Chỉ huy ra lệnh rút lui các đơn vị tiền tuyến.
- 听候 分配
- chờ phân phối
- 那 楝 房屋 下陷 约 十公分
- Ngôi nhà lân đổ xuống khoảng mười cm.
- 一家人 分 在 两下 里 住
- người trong một gia đình phân ra ở hai nơi.
- 分析 讲解 足 太阳 经 足 少阴 经 的 经脉 循行
- Phân tích và giải thích các kinh tuyến của kinh tuyến chân mặt trời và kinh tuyến
- 他 把 手下 不 听 他 话 的 人 都 辞退 了
- ông ấy sa thải những thuộc hạ không tuân lời ông ấy.
- 下 喽 课 就 回家
- Sau khi tan học tôi sẽ trở về nhà.
- 镀金 塔 的 顶尖 在 阳光 下 十分 耀眼
- Đỉnh tháp mạ vàng lấp lánh dưới ánh mặt trời vô cùng chói lòa.
- 热解 化 用 , 高温 分解 由于 热量 而 导致 的 化合物 的 分解 或 转化
- Phân giải nhiệt, phân giải cao nhiệt là quá trình phân giải hoặc chuyển đổi hợp chất do nhiệt lượng gây ra.
- 打听一下 他 有没有 回家
- Nghe ngóng xem anh ấy có về nhà không.
- 欲知 后事 如何 , 且 听 下回分解
- muốn biết việc sau thế nào, hãy xem hồi sau sẽ rõ.
- 且 听 下回分解 ( 章回小说 用语 )
- hãy xem hồi sau sẽ rõ.
- 这 究竟 是 怎么回事 你 去 了解 一下
- việc này rốt cuộc là thế nào đây? anh đi nghe ngóng tí xem.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 且听下回分解
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 且听下回分解 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm下›
且›
分›
听›
回›
解›