Đọc nhanh: 伴矩阵 (bạn củ trận). Ý nghĩa là: ma trận adjoint.
Ý nghĩa của 伴矩阵 khi là Danh từ
✪ ma trận adjoint
伴随矩阵
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伴矩阵
- 民族 统一 阵线
- mặt trận dân tộc thống nhất.
- 这位 歌唱家 由 她 妹妹 担任 钢琴伴奏
- Ca sĩ này được em gái của cô ấy đảm nhận vai trò đệm piano.
- 佛门 规矩
- phép tắc Phật giáo
- 他 巴巴儿 地 等 着 他 那 老 伙伴
- ông ta nóng lòng chờ đợi người bạn cũ ấy.
- 他伴 奶奶 散步
- Anh ấy đi dạo cùng bà.
- 闪电 总 与 雷鸣 相伴
- Chớp luôn luôn đi kèm với tiếng sấm.
- 大雨 伴随 着 电闪雷鸣
- Mưa lớn kèm theo sấm chớp.
- 思想 阵地
- mặt trận tư tưởng.
- 一阵 剧痛
- Một cơn đau dữ dội.
- 看到 感人 之 处 , 鼻子 一阵 发酸
- nhìn thấy những cảnh xúc động, mũi cảm thấy cay cay.
- 寂寞 夜晚 有 星星 相伴
- Đêm tĩnh lặng có vì sao bầu bạn.
- 他 加入 自由主义 的 阵营
- Anh ta gia nhập vào phe tự do chủ nghĩa.
- 他们 是 相亲相爱 的 一对 伴侣
- Họ là một cặp vợ chồng yêu thương nhau.
- 终身伴侣 ( 夫妇 )
- bạn đời (vợ chồng)
- 他 是 我 的 好伴侣
- Anh ấy là bạn đồng hành tốt của tôi.
- 爸爸 是 妈妈 的 伴侣
- Bố là bạn đời của mẹ.
- 他们 是 亲密 的 伴侣
- Họ là những bạn đồng hành thân thiết.
- 雄 蛙叫声 吸引 伴侣
- Ếch đực kêu gọi bạn đời.
- 我 和 她 愿意 结成 伴侣
- tôi và cô ấy đồng ý thành đối tác của nhau.
- 休闲 时刻 享受 轻松 , 怎能 没有 零食 助阵
- Thời gian rảnh rỗi nên hưởng thụ, làm sao thiếu được trợ thủ là đồ ăn vặt cơ chứ
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 伴矩阵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 伴矩阵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伴›
矩›
阵›