Đọc nhanh: 非正义战争 (phi chính nghĩa chiến tranh). Ý nghĩa là: chiến tranh xâm lược; chiến tranh phi nghĩa.
Ý nghĩa của 非正义战争 khi là Danh từ
✪ chiến tranh xâm lược; chiến tranh phi nghĩa
侵略战争;奴役别国人民的战争
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非正义战争
- 主持正义
- chủ trương chính nghĩa
- 主持正义
- giữ vững chính nghĩa
- 斗争 的 锋芒 指向 帝国主义
- mũi nhọn của đấu tranh là nhằm vào chủ nghĩa đế quốc.
- 战斗 的 唯物主义
- chủ nghĩa duy vật đấu tranh
- 各国 人民 用 人民战争 打败 了 帝国主义 的 侵略战争
- Nhân dân các nước đã dùng chiến tranh nhân dân đánh bại cuộc chiến tranh xâm lược của bọn đế quốc.
- 前者 主张 仁义 , 后者 主张 争利
- tiền nhân chủ trương nhân nghĩa, hậu nhân chủ trương tranh lợi
- 排犹主义 是 不 公正 的
- Chủ nghĩa bài Do Thái là không công bằng.
- 帝国主义 的 战争 计划 , 不得人心 , 到处 碰壁
- Kế hoạch gây chiến của đế quốc không được lòng dân và vấp phải trắc trở ở khắp nơi.
- 我们 虽然 憎恨 战争 , 但 也 不怕 战争
- tuy chúng ta căm ghét chiến tranh, nhưng chúng ta không sợ nó.
- 大屠杀 大规模 杀戮 , 如 战争 中 的 大屠杀 ; 屠宰
- Cuộc thảm sát lớn quy mô, như cuộc thảm sát lớn trong chiến tranh; sự tàn sát.
- 战场 上 正在 进行 激战
- Trên chiến trường đang tiến hành cuộc chiến kịch liệt.
- 抗日战争
- Cuộc chiến chống Nhật.
- 正义 的 战争
- chiến tranh chính nghĩa
- 这场 战争 非常 残忍
- Cuộc chiến này rất tàn nhẫn.
- 这场 战争 规模 非常 庞大
- Quy mô của cuộc chiến tranh này rất lớn.
- 声援 被压迫 民族 的 正义斗争
- Lên tiếng ủng hộ cuộc đấu tranh chính nghĩa của các dân tộc bị áp bức.
- 民族 战争 而 不 依靠 人民大众 , 毫无疑义 将 不能 取得胜利
- chiến tranh dân tộc mà không dựa vào đông đảo quần chúng nhân dân thì chắc chắn không thể thu được thắng lợi.
- 1948 年 的 冬天 , 解放战争 正 处在 胜利 的 前夕
- mùa đông năm 1948, cuộc chiến tranh giải phóng đang ở vào lúc trước giờ thắng lợi.
- 做事 要 有 是非 观念 和 正义感
- Cần có khái niệm về đúng và sai, và có ý thức về công lý khi làm việc.
- 这场 战争 尚未 正式 结束 , 民众 已 在 欢呼
- cuộc chiến tranh chưa chính thức kết thúc nhưng nhân dân đã reo hò vui vẻ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 非正义战争
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非正义战争 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm义›
争›
战›
正›
非›