Đọc nhanh: 靓女 (tịnh nữ). Ý nghĩa là: mỹ nhân; người đẹp. Ví dụ : - 这里有很多靓女。 Ở đây có nhiều cô gái xinh đẹp.. - 那个靓女很高。 Cô gái xinh đẹp đó rất cao.
Ý nghĩa của 靓女 khi là Danh từ
✪ mỹ nhân; người đẹp
漂亮的女子 (多指年轻的)
- 这里 有 很多 靓女
- Ở đây có nhiều cô gái xinh đẹp.
- 那个 靓女 很 高
- Cô gái xinh đẹp đó rất cao.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 靓女
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 维多利亚 女王 那款 的 吗
- Nữ hoàng Victoria?
- 一个 叙利亚 的 女同性恋 博主
- Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.
- 女飞人
- nữ phi nhân
- 妇联 ( 妇女 联合会 )
- hội liên hiệp phụ nữ
- 妇女 联合会
- hội liên hiệp phụ nữ
- 她 是 妇女 联合会 的 成员
- Cô ấy là thành viên của hội liên hiệp phụ nữ.
- 艾奥 宙斯 所爱 的 少女 , 被 赫拉 变成 丁小 母牛
- Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.
- 妈妈 抚爱 儿女
- Mẹ chăm sóc con cái.
- 曼波 女王 等 着
- Nữ hoàng Mambo đang chờ.
- 哈佛 女孩
- Cô gái harvard người bị quyến rũ
- 摩登女郎
- phụ nữ tân thời.
- 你 是 里基 在 罗彻斯特 的 女友 吗
- Bạn có phải là cô gái của Ricky đến từ Rochester?
- 奶奶 最疼 小 孙女儿
- Bà cưng nhất là đứa cháu gái út.
- 士兵 死亡 後 女眷 表示 沉痛 哀悼
- Sau khi binh sĩ qua đời, người thân nữ bày tỏ sự đau buồn sâu sắc.
- 女 民兵
- nữ dân binh.
- 那个 靓女 很 高
- Cô gái xinh đẹp đó rất cao.
- 我 女朋友 靓妆 非常 漂亮
- Bạn gái tôi trang điểm rất đẹp.
- 这里 有 很多 靓女
- Ở đây có nhiều cô gái xinh đẹp.
- 只要 和 女生 有关 他 就 成 了 大 天才 ( 电影 《 雨人 ) 》
- Một cô gái nóng bỏng đang bị đe dọa và anh ấy là Rain Man.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 靓女
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 靓女 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm女›
靓›