靓女 liàng nǚ

Từ hán việt: 【tịnh nữ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "靓女" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tịnh nữ). Ý nghĩa là: mỹ nhân; người đẹp. Ví dụ : - 。 Ở đây có nhiều cô gái xinh đẹp.. - 。 Cô gái xinh đẹp đó rất cao.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 靓女 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 靓女 khi là Danh từ

mỹ nhân; người đẹp

漂亮的女子 (多指年轻的)

Ví dụ:
  • - 这里 zhèlǐ yǒu 很多 hěnduō 靓女 liàngnǚ

    - Ở đây có nhiều cô gái xinh đẹp.

  • - 那个 nàgè 靓女 liàngnǚ hěn gāo

    - Cô gái xinh đẹp đó rất cao.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 靓女

  • - 强尼 qiángní · 阿特金 ātèjīn 尊重 zūnzhòng 女性 nǚxìng

    - Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.

  • - 维多利亚 wéiduōlìyà 女王 nǚwáng 那款 nàkuǎn de ma

    - Nữ hoàng Victoria?

  • - 一个 yígè 叙利亚 xùlìyà de 女同性恋 nǚtóngxìngliàn 博主 bózhǔ

    - Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.

  • - 女飞人 nǚfēirén

    - nữ phi nhân

  • - 妇联 fùlián ( 妇女 fùnǚ 联合会 liánhéhuì )

    - hội liên hiệp phụ nữ

  • - 妇女 fùnǚ 联合会 liánhéhuì

    - hội liên hiệp phụ nữ

  • - shì 妇女 fùnǚ 联合会 liánhéhuì de 成员 chéngyuán

    - Cô ấy là thành viên của hội liên hiệp phụ nữ.

  • - 艾奥 àiào 宙斯 zhòusī 所爱 suǒài de 少女 shàonǚ bèi 赫拉 hèlā 变成 biànchéng 丁小 dīngxiǎo 母牛 mǔniú

    - Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.

  • - 妈妈 māma 抚爱 fǔài 儿女 érnǚ

    - Mẹ chăm sóc con cái.

  • - 曼波 mànbō 女王 nǚwáng děng zhe

    - Nữ hoàng Mambo đang chờ.

  • - 哈佛 hāfó 女孩 nǚhái

    - Cô gái harvard người bị quyến rũ

  • - 摩登女郎 módēngnǚláng

    - phụ nữ tân thời.

  • - shì 里基 lǐjī zài 罗彻斯特 luóchèsītè de 女友 nǚyǒu ma

    - Bạn có phải là cô gái của Ricky đến từ Rochester?

  • - 奶奶 nǎinai 最疼 zuìténg xiǎo 孙女儿 sūnnǚer

    - Bà cưng nhất là đứa cháu gái út.

  • - 士兵 shìbīng 死亡 sǐwáng hòu 女眷 nǚjuàn 表示 biǎoshì 沉痛 chéntòng 哀悼 āidào

    - Sau khi binh sĩ qua đời, người thân nữ bày tỏ sự đau buồn sâu sắc.

  • - 民兵 mínbīng

    - nữ dân binh.

  • - 那个 nàgè 靓女 liàngnǚ hěn gāo

    - Cô gái xinh đẹp đó rất cao.

  • - 女朋友 nǚpéngyou 靓妆 jìngzhuāng 非常 fēicháng 漂亮 piàoliàng

    - Bạn gái tôi trang điểm rất đẹp.

  • - 这里 zhèlǐ yǒu 很多 hěnduō 靓女 liàngnǚ

    - Ở đây có nhiều cô gái xinh đẹp.

  • - 只要 zhǐyào 女生 nǚshēng 有关 yǒuguān jiù chéng le 天才 tiāncái 电影 diànyǐng 雨人 yǔrén ) 》

    - Một cô gái nóng bỏng đang bị đe dọa và anh ấy là Rain Man.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 靓女

Hình ảnh minh họa cho từ 靓女

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 靓女 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+0 nét)
    • Pinyin: Nǚ , Rǔ
    • Âm hán việt: Nhữ , Nứ , Nữ , Nự
    • Nét bút:フノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:V (女)
    • Bảng mã:U+5973
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thanh 青 (+4 nét)
    • Pinyin: Jìng , Liàng
    • Âm hán việt: Tịnh
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QBBHU (手月月竹山)
    • Bảng mã:U+9753
    • Tần suất sử dụng:Thấp