Đọc nhanh: 雪亮 (tuyết lượng). Ý nghĩa là: sáng như tuyết; sáng trong. Ví dụ : - 雪亮的日光灯。 đèn nê-ông sáng trắng. - 群众的眼睛是雪亮的。 mắt quần chúng sáng lắm.
✪ sáng như tuyết; sáng trong
像雪那样明亮
- 雪亮 的 日光灯
- đèn nê-ông sáng trắng
- 群众 的 眼睛 是 雪亮 的
- mắt quần chúng sáng lắm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雪亮
- 雪花 飞舞
- hoa tuyết bay bay
- 月色 白 , 雪色 尤白
- Ánh trăng sáng trắng, tuyết lại càng trắng.
- 雪城 警察局长 刚 跟 我 联系 说
- Cảnh sát trưởng Syracuse vừa gọi cho tôi để nói với tôi
- 木匠 造 漂亮 的 木桌
- Thợ mộc tạo ra chiếc bàn gỗ đẹp.
- 这条 河 的 河套 很漂亮
- Chỗ uốn cong của con sông này rất đẹp.
- 星星 的 光芒 很 亮
- Ánh sáng của ngôi sao rất sáng.
- 月亮 的 光芒 很 柔和
- Ánh sáng của trăng rất dịu dàng.
- 川妹子 很漂亮
- Con gái Tứ Xuyên rất xinh đẹp.
- 他 手里 捧 着 一陀雪
- Anh ấy cầm trong tay một cục tuyết.
- 那 只雅好 漂亮 啊 !
- Con quạ kia đẹp quá đi!
- 啊 , 你 的 画 太漂亮 了 !
- Ồ, bức tranh của bạn đẹp quá!
- 呀 , 下雪 了
- A, tuyết rơi rồi
- 哟 , 你 今天 真 漂亮 !
- Ái chà, hôm nay hơi bị xinh đấy.
- 歌声嘹亮
- tiếng hát lảnh lót.
- 那位 鸿 小姐 很漂亮
- Cô gái họ Hồng đó rất xinh đẹp.
- 星星 在 夜空 中 雪亮
- Sao sáng như tuyết trong bầu trời đêm.
- 雪花儿 很漂亮
- Hoa tuyết rất đẹp.
- 雪亮 的 日光灯
- đèn nê-ông sáng trắng
- 群众 的 眼睛 是 雪亮 的
- mắt quần chúng sáng lắm.
- 我 买 了 一件 漂亮 的 衣服
- Tôi đã mua một bộ quần áo đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 雪亮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 雪亮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亮›
雪›