闪亮 shǎn liàng

Từ hán việt: 【siểm lượng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "闪亮" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (siểm lượng). Ý nghĩa là: anh ánh; lóng lánh, lấp lánh, nổi bật.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 闪亮 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 闪亮 khi là Động từ

anh ánh; lóng lánh, lấp lánh, nổi bật

闪闪发光

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闪亮

  • - 国徽 guóhuī 闪耀 shǎnyào 光芒 guāngmáng

    - Quốc huy lấp lánh hào quang.

  • - 星星 xīngxing de 光芒 guāngmáng hěn liàng

    - Ánh sáng của ngôi sao rất sáng.

  • - 天上 tiānshàng 星星 xīngxing 闪烁 shǎnshuò 光芒 guāngmáng

    - Các ngôi sao trên trời lấp lánh.

  • - 稻谷 dàogǔ zài 阳光 yángguāng xià 闪耀 shǎnyào 光芒 guāngmáng

    - Lúa gạo lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời.

  • - 川妹子 chuānmèizi 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Con gái Tứ Xuyên rất xinh đẹp.

  • - 只雅好 zhǐyǎhǎo 漂亮 piàoliàng a

    - Con quạ kia đẹp quá đi!

  • - a de huà 太漂亮 tàipiàoliàng le

    - Ồ, bức tranh của bạn đẹp quá!

  • - 亮闪闪 liàngshǎnshǎn de 启明星 qǐmíngxīng

    - sao mai sáng long lanh.

  • - 油光 yóuguāng 闪亮 shǎnliàng

    - bóng loáng

  • - 塔顶 tǎdǐng shàng xiāng zhe 一颗 yīkē 闪闪发亮 shǎnshǎnfāliàng de 红星 hóngxīng

    - trên đỉnh tháp nạm một ngôi sao đỏ lấp lánh.

  • - 闪光弹 shǎnguāngdàn 忽闪 hūshǎn liàng yòu 忽闪 hūshǎn liàng

    - pháo sáng vụt sáng lên, rồi lại sáng tiếp.

  • - 银钗 yínchāi 闪闪发亮 shǎnshǎnfāliàng

    - Cây trâm bạc lấp lánh.

  • - mín shàng 繁星 fánxīng 闪闪 shǎnshǎn liàng

    - Trên bầu trời có sao lấp lánh.

  • - 亮闪闪 liàngshǎnshǎn de 眼睛 yǎnjing

    - đôi mắt sáng long lanh.

  • - 树叶 shùyè shàng de 露珠 lùzhū 闪闪发亮 shǎnshǎnfāliàng

    - Sương trên lá cây lấp lánh.

  • - 商宿 shāngsù zài 夜空 yèkōng 闪亮 shǎnliàng

    - Sao Thương ở bầu trời đêm lấp lánh.

  • - 心宿 xīnsù zài 天空 tiānkōng 闪亮 shǎnliàng

    - Sao Tâm sáng lấp lánh trên bầu trời.

  • - 闪电 shǎndiàn 照亮 zhàoliàng le 整个 zhěnggè 夜空 yèkōng

    - Tia chớp thắp sáng cả bầu trời đêm.

  • - 看到 kàndào 一个 yígè 乞丐 qǐgài 跨进 kuàjìn 一辆 yīliàng 闪亮 shǎnliàng de 奔驰 bēnchí 轿车 jiàochē 惊愕 jīngè 不已 bùyǐ

    - Tôi cảm thấy bất ngờ khi nhìn thấy một người ăn xin bước vào một chiếc xe sang Mercedes sáng bóng.

  • - mǎi le 一件 yījiàn 漂亮 piàoliàng de 衣服 yīfú

    - Tôi đã mua một bộ quần áo đẹp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 闪亮

Hình ảnh minh họa cho từ 闪亮

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 闪亮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+7 nét)
    • Pinyin: Liàng
    • Âm hán việt: Lương , Lượng
    • Nét bút:丶一丨フ一丶フノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBU (卜口月山)
    • Bảng mã:U+4EAE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Môn 門 (+2 nét)
    • Pinyin: Shǎn
    • Âm hán việt: Siểm , Thiểm
    • Nét bút:丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LSO (中尸人)
    • Bảng mã:U+95EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao