Đọc nhanh: 闪亮 (siểm lượng). Ý nghĩa là: anh ánh; lóng lánh, lấp lánh, nổi bật.
Ý nghĩa của 闪亮 khi là Động từ
✪ anh ánh; lóng lánh, lấp lánh, nổi bật
闪闪发光
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闪亮
- 国徽 闪耀 光芒
- Quốc huy lấp lánh hào quang.
- 星星 的 光芒 很 亮
- Ánh sáng của ngôi sao rất sáng.
- 天上 星星 闪烁 光芒
- Các ngôi sao trên trời lấp lánh.
- 稻谷 在 阳光 下 闪耀 光芒
- Lúa gạo lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời.
- 川妹子 很漂亮
- Con gái Tứ Xuyên rất xinh đẹp.
- 那 只雅好 漂亮 啊 !
- Con quạ kia đẹp quá đi!
- 啊 , 你 的 画 太漂亮 了 !
- Ồ, bức tranh của bạn đẹp quá!
- 亮闪闪 的 启明星
- sao mai sáng long lanh.
- 油光 闪亮
- bóng loáng
- 塔顶 上 镶 着 一颗 闪闪发亮 的 红星
- trên đỉnh tháp nạm một ngôi sao đỏ lấp lánh.
- 闪光弹 忽闪 一 亮 , 又 忽闪 一 亮
- pháo sáng vụt sáng lên, rồi lại sáng tiếp.
- 银钗 闪闪发亮
- Cây trâm bạc lấp lánh.
- 旻 上 繁星 闪闪 亮
- Trên bầu trời có sao lấp lánh.
- 亮闪闪 的 眼睛
- đôi mắt sáng long lanh.
- 树叶 上 的 露珠 闪闪发亮
- Sương trên lá cây lấp lánh.
- 商宿 在 夜空 闪亮
- Sao Thương ở bầu trời đêm lấp lánh.
- 心宿 在 天空 闪亮
- Sao Tâm sáng lấp lánh trên bầu trời.
- 闪电 照亮 了 整个 夜空
- Tia chớp thắp sáng cả bầu trời đêm.
- 看到 一个 乞丐 跨进 一辆 闪亮 的 奔驰 轿车 我 惊愕 不已
- Tôi cảm thấy bất ngờ khi nhìn thấy một người ăn xin bước vào một chiếc xe sang Mercedes sáng bóng.
- 我 买 了 一件 漂亮 的 衣服
- Tôi đã mua một bộ quần áo đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 闪亮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 闪亮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亮›
闪›