Đọc nhanh: 严格隔离 (nghiêm các cách ly). Ý nghĩa là: sự cô lập nghiêm ngặt.
Ý nghĩa của 严格隔离 khi là Động từ
✪ sự cô lập nghiêm ngặt
rigorous isolation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 严格隔离
- 严格要求 和 求全责备 是 两回事
- Yêu cầu nghiêm ngặt và đổ lỗi hết cho người khác là hai chuyện khác nhau.
- 俄语 老师 很 严格
- Giáo viên tiếng Nga rất nghiêm khắc.
- 让 我 先 擦擦 这些 脏兮兮 的 警用 隔离带 吧
- Hãy để tôi bắt đầu với đoạn băng hiện trường vụ án dơ dáy này.
- 隔离病房
- phòng cách ly bệnh
- 严格遵守 保安 规程
- Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình bảo hộ lao động.
- 他 对 自己 过分 严格
- Anh ấy quá mức nghiêm khắc với bản thân.
- 机场 将 严格 安全 制度
- Sân bay sẽ thắt chặt hệ thống an ninh.
- 严格 交接班 制度 , 上班 不 离 , 下班 不接
- Hệ thống bàn giao nghiêm ngặt, không bao giờ rời khỏi nơi làm việc và không nhận sau khi làm việ
- 隔离 观察 两周
- Cách ly quan sát hai tuần
- 这 价格 真 离谱
- Giá này thật là vô lý.
- 军人 要 严格遵守 军纪
- Quân nhân cần nghiêm chỉnh tuân thủ kỷ luật quân đội.
- 国家 库 管理 严格
- Kho bạc nhà nước quản lý nghiêm ngặt.
- 我们 需要 严格 把 好 每 一关
- Chúng ta cần kiểm soát chặt chẽ từng khâu một.
- 他 严格遵守 戒律
- Anh ấy nghiêm khắc tuân thủ giới luật.
- 这种 病 的 患者 应予以 隔离
- Bệnh nhân mắc bệnh này nên được cho cách ly.
- 工程 需要 严格 监察
- Dự án công trình cần được giám sát nghiêm ngặt.
- 班级 的 纪律 非常 严格
- Kỷ luật của lớp học rất nghiêm ngặt.
- 我们 的 班主任 非常 严格
- Giáo viên chủ nhiệm của chúng tôi rất nghiêm khắc.
- 大使馆 的 保安 很 严格
- An ninh tại đại sứ quán rất nghiêm ngặt.
- 那些 重要 资料 必须 严格 保密
- Thông tin quan trọng phải được bảo mật tuyệt đối.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 严格隔离
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 严格隔离 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm严›
格›
离›
隔›