Đọc nhanh: 种族隔离 (chủng tộc cách ly). Ý nghĩa là: a-pác-thai; chủ nghĩa phân biệt chủng tộc.
Ý nghĩa của 种族隔离 khi là Danh từ
✪ a-pác-thai; chủ nghĩa phân biệt chủng tộc
种族间由于肤色、生活习惯、风俗民情的不同,以致产生歧视心态,进而用政治或法律的手段将种族区隔分离,称为"种族隔离" 如南非隔离黑白种族的政策,使得南非境內 占多数的非白种種人受到歧视
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 种族隔离
- 让 我 先 擦擦 这些 脏兮兮 的 警用 隔离带 吧
- Hãy để tôi bắt đầu với đoạn băng hiện trường vụ án dơ dáy này.
- 他 就是 种族主义者
- Anh ta sống trong sự phân biệt chủng tộc.
- 汤姆 是 种族主义者
- Tom là một người phân biệt chủng tộc.
- 隔离病房
- phòng cách ly bệnh
- 民主党 内有 种族主义者 和 极端分子 吗
- Có những kẻ phân biệt chủng tộc và những kẻ cực đoan trong Đảng Dân chủ không?
- 隔离 观察 两周
- Cách ly quan sát hai tuần
- 这种 病 的 患者 应予以 隔离
- Bệnh nhân mắc bệnh này nên được cho cách ly.
- 俄罗斯 人 还 自称 战斗 种族
- Tôi không thể tin rằng bạn tự gọi mình là người Nga.
- 这种 行为 明显 离德
- Hành vi này rõ ràng đi ngược đạo đức.
- 我 对 这种 技术 实在 隔膜
- Tôi thật sự không biết kỹ thuật này.
- 某 数值 偏离 参考值 的 一种 系统 偏差
- Đây là một sai lệch hệ thống khi một giá trị cụ thể không tuân theo giá trị tham khảo.
- 有 暴力行为 的 囚犯 隔离 囚禁
- Những tù nhân có hành vi bạo lực bị tách biệt và giam cầm riêng.
- 我 对 种族 偏见 深恶痛绝
- Tôi ghê tởm và căm ghét sự thiên vị chủng tộc.
- 蔓 花生 可 用于 园林 绿地 、 公路 的 隔离带 做 地被 植物
- Cỏ lạc tiên có thể được sử dụng làm cây phủ đất trong các vành đai cách ly của vườn và đường
- 这种 隔热板 好贵 啊
- Tấm cách nhiệt loại này đắt thế
- 门前 有 闲人免进 等 提醒 标识 , 避免 其他 人员 误入 隔离 场所
- Trước cửa có các biển nhắc nhở như "Cấm người không vào cửa" để tránh người khác vào nhầm nơi cách ly.
- 这种 疾病 易 在 家族 里 遗传
- Bệnh này có xu hướng di truyền trong gia đình.
- 你 得 远离 这种 黑魔法
- Bạn tránh xa loại bóng tối này.
- 不同 种族 相互尊重
- Các chủng tộc khác nhau tôn trọng lẫn nhau.
- 完全 隔离 大概 是 不 可能 的
- cách ly hoàn toàn có lẽ là không thể.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 种族隔离
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 种族隔离 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm族›
离›
种›
隔›