Đọc nhanh: 附加 (phụ gia). Ý nghĩa là: phụ thêm; thêm; kèm theo; đính, phụ; kèm theo; gia cấp. Ví dụ : - 条文后面附加两项说明。 sau văn bản có kèm theo hai điều thuyết minh.. - 除远费外,还得附加手续费。 ngoài lộ phí ra, còn cần thêm phí làm thủ tục.. - 附加刑 hình phạt kèm theo
Ý nghĩa của 附加 khi là Tính từ
✪ phụ thêm; thêm; kèm theo; đính
附带加上;额外加上
- 条文 后面 附加 两项 说明
- sau văn bản có kèm theo hai điều thuyết minh.
- 除远费外 , 还 得 附加 手续费
- ngoài lộ phí ra, còn cần thêm phí làm thủ tục.
✪ phụ; kèm theo; gia cấp
附带的;额外的
- 附加刑
- hình phạt kèm theo
So sánh, Phân biệt 附加 với từ khác
✪ 附带 vs 附加
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 附加
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 即时 参加 战斗
- Lập tức tham gia chiến đấu.
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 附耳低语
- kề tai nói nhỏ
- 附加刑
- hình phạt kèm theo
- 附属小学
- trường tiểu học phụ thuộc
- 附带条件
- kèm theo điều kiện; bổ sung thêm điều kiện
- 附属 工厂
- nhà máy phụ thuộc
- 牵强附会
- gượng gạo.
- 变节 附逆
- mất khí tiết theo bọn phản nghịch.
- 这题 有 附加 题
- Câu hỏi này có câu hỏi phụ.
- 已知 有些 工业 上 的 化学物质 和 食物 附加物 是 致癌 的
- Một số hóa chất công nghiệp và phụ gia thực phẩm được biết đến là chất gây ung thư
- 除远费外 , 还 得 附加 手续费
- ngoài lộ phí ra, còn cần thêm phí làm thủ tục.
- 那 附加 条款 事关 这 整件 案子
- Toàn bộ vụ kiện này phụ thuộc vào người cầm lái đó.
- 附言 , 续篇 如 一 本书 或 一篇 文章正文 后 的 附加 信息
- Ghi chú, phần tiếp theo như một cuốn sách hoặc thông tin bổ sung sau phần chính của một bài viết.
- 我们 准备 好 附加 分 了 吗
- Chúng ta đã sẵn sàng cho khoản tín dụng bổ sung đó chưa?
- 附加刑 既 可以 单独 使用 , 又 可以 与 主刑 合并 科处
- hình phạt phụ vừa có thể sử dụng một cách độc lập, lại vừa có thể xử cùng với hình phạt chính.
- 条文 后面 附加 两项 说明
- sau văn bản có kèm theo hai điều thuyết minh.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 附加
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 附加 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm加›
附›