Đọc nhanh: 陀螺仪 (đà loa nghi). Ý nghĩa là: con quay hồi chuyển. Ví dụ : - 空军对我们的量子陀螺仪有兴趣 Lực lượng Không quân đã liên lạc với tôi về con quay hồi chuyển lượng tử của chúng tôi.
Ý nghĩa của 陀螺仪 khi là Danh từ
✪ con quay hồi chuyển
gyroscope
- 空军 对 我们 的 量子 陀螺仪 有 兴趣
- Lực lượng Không quân đã liên lạc với tôi về con quay hồi chuyển lượng tử của chúng tôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陀螺仪
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 佛 是 佛陀 之省
- 'Phật' là cách gọi tắt của 'Phật Đà'.
- 佛陀 曾经 讲过 一个 盲人摸象 的 故事
- Đức Phật từng kể câu chuyện về một thầy bói xem voi.
- 华陀 再世
- Hoa Đà tái thế
- 盘陀路
- đường quanh co.
- 抽 陀螺
- quất co quay; đánh bông vụ (đồ chơi trẻ em).
- 远处 有 一座 陀
- Xa xa có một quả đồi.
- 陀螺 不停 地 旋转
- Con quay xoay không ngừng.
- 陀 上 长满 了 青草
- Trên quả núi có nhiều cỏ xanh.
- 陀螺 在 桌上 旋转
- Con quay đang quay trên bàn.
- 她 把 纸 揉成 了 一团 陀
- Cô ấy vò giấy thành một cục.
- 他 手里 捧 着 一陀雪
- Anh ấy cầm trong tay một cục tuyết.
- 我们 爬 上 了 那座 陀
- Chúng tôi leo lên quả đồi đó.
- 孩子 不停 地 抽打 着 陀螺 , 只见 陀螺 在 地上 滴溜溜 地 转动
- đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.
- 小孩子 很 喜欢 玩儿 抽 陀螺
- Trẻ con rất thích chơi đánh cù.
- 好几位 国际 知名人士 出席 了 这位 政治家 的 追悼 仪式
- Nhiều nhân vật nổi tiếng quốc tế đã tham dự lễ tang của nhà chính trị này.
- 行礼 如仪
- chào theo nghi thức
- 男孩子 要 大胆 向 心仪 的 女孩子 求爱
- Các chàng trai nên mạnh dạn tán tỉnh cô gái mình thích.
- 空军 对 我们 的 量子 陀螺仪 有 兴趣
- Lực lượng Không quân đã liên lạc với tôi về con quay hồi chuyển lượng tử của chúng tôi.
- 恒湿器 一种 用于 显示 或 控制 空气 中 相对湿度 的 仪器
- Một loại thiết bị điều khiển hoặc hiển thị độ ẩm tương đối trong không khí gọi là máy tạo ẩm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 陀螺仪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 陀螺仪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm仪›
螺›
陀›