Đọc nhanh: 陀思妥也夫斯基 (đà tư thoả dã phu tư cơ). Ý nghĩa là: Fyodor Mikhailovich Dostoevsky (1821-1881), tiểu thuyết gia vĩ đại người Nga, tác giả của Tội ác và Trừng phạt 罪與罰 | 罪与罚, còn được viết 陀 思 妥 耶夫斯基.
Ý nghĩa của 陀思妥也夫斯基 khi là Danh từ
✪ Fyodor Mikhailovich Dostoevsky (1821-1881), tiểu thuyết gia vĩ đại người Nga, tác giả của Tội ác và Trừng phạt 罪與罰 | 罪与罚
Fyodor Mikhailovich Dostoevsky (1821-1881), great Russian novelist, author of Crime and Punishment 罪與罰|罪与罚 [Zui4 yǔ Fá]
✪ còn được viết 陀 思 妥 耶夫斯基
also written 陀思妥耶夫斯基 [Tuó sī tuǒ yē fū sī jī]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陀思妥也夫斯基
- 斯拉夫 族
- dân tộc Xla-vơ
- 思绪 偶尔 也 浊 乱
- Tư tưởng thỉnh thoảng cũng loạn.
- 我 也 不是 来自 格拉斯哥
- Tôi cũng không đến từ Glasgow!
- 斯拉夫 神话 中 的 沼泽 精灵
- Một linh hồn đầm lầy từ văn hóa dân gian Slav.
- 来自 拉姆 斯坦因 空军基地 的 问候
- Lời chào từ Căn cứ Không quân Ramstein.
- 我 也 比 达斯汀 · 霍夫曼 更帅
- Tôi nóng bỏng hơn Dustin Hoffman.
- 就算 是 汤姆 · 克鲁斯 也 知道 自己 又 矮 又 疯
- Ngay cả Tom Cruise cũng biết anh ấy lùn và dở hơi.
- 詹姆斯 一世 时期 的 悲剧 马尔菲 公爵夫人
- Thảm kịch Jacobean mang tên Nữ công tước xứ Malfi.
- 我们 谁 也 不是 汤姆 · 克鲁斯 或 另外 那个 人
- Không ai trong chúng tôi là Tom Cruise hay người còn lại.
- 你 是 里基 在 罗彻斯特 的 女友 吗
- Bạn có phải là cô gái của Ricky đến từ Rochester?
- 《 马克思 恩格斯 全集 》
- Các Mác toàn tập.
- 氨基酸 既有 酸性 也 有 碱性 , 它 是 两性 的
- a-xít a-min có tính a-xít cũng có tính kiềm, nó là chất lưỡng tính.
- 福克斯 再也 不 做 这剧 了
- Fox sẽ không làm điều này một lần nữa.
- 赖安 · 麦克斯 福 的 家人 说 的 也 差不多
- Chúng tôi đã nghe điều gì đó tương tự từ gia đình của Ryan Maxford.
- 耽 美文 是 以 美形 男 之间 的 爱 为 基准 , 也 有如 同志文学 般 写实 的
- Các truyện đam mỹ dựa trên tình yêu giữa những người đàn ông xinh đẹp, và chúng cũng thực tế như các tác phẩm văn học.
- 这 对 夫妻 以前 也 吵过 架
- Vợ chồng này trước từng cãi nhau.
- 我能 把 皮毛 大衣 卖 给 一个 爱斯基摩 人
- Tôi có thể bán một chiếc áo khoác lông thú cho một người Eskimo.
- 我 是 巴基斯坦 人
- Tôi là người Pakistan.
- 我 妈妈 是 巴基斯坦 人
- Mẹ tôi là người Pakistan.
- 斯帕 斯基 会 失去 他 的 后
- Spassky sẽ
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 陀思妥也夫斯基
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 陀思妥也夫斯基 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm也›
基›
夫›
妥›
思›
斯›
陀›