Đọc nhanh: 陀思妥耶夫斯基 (đà tư thoả gia phu tư cơ). Ý nghĩa là: Fyodor Mikhailovich Dostoevsky (1821-1881), tiểu thuyết gia vĩ đại người Nga, tác giả của Tội ác và Trừng phạt 罪與罰 | 罪与罚.
Ý nghĩa của 陀思妥耶夫斯基 khi là Danh từ
✪ Fyodor Mikhailovich Dostoevsky (1821-1881), tiểu thuyết gia vĩ đại người Nga, tác giả của Tội ác và Trừng phạt 罪與罰 | 罪与罚
Fyodor Mikhailovich Dostoevsky (1821-1881), great Russian novelist, author of Crime and Punishment 罪與罰|罪与罚 [Zui4 yǔ Fá]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陀思妥耶夫斯基
- 斯拉夫 族
- dân tộc Xla-vơ
- 斯拉夫 神话 中 的 沼泽 精灵
- Một linh hồn đầm lầy từ văn hóa dân gian Slav.
- 来自 拉姆 斯坦因 空军基地 的 问候
- Lời chào từ Căn cứ Không quân Ramstein.
- 我 也 比 达斯汀 · 霍夫曼 更帅
- Tôi nóng bỏng hơn Dustin Hoffman.
- 詹姆斯 一世 时期 的 悲剧 马尔菲 公爵夫人
- Thảm kịch Jacobean mang tên Nữ công tước xứ Malfi.
- 你 是 里基 在 罗彻斯特 的 女友 吗
- Bạn có phải là cô gái của Ricky đến từ Rochester?
- 《 马克思 恩格斯 全集 》
- Các Mác toàn tập.
- 我能 把 皮毛 大衣 卖 给 一个 爱斯基摩 人
- Tôi có thể bán một chiếc áo khoác lông thú cho một người Eskimo.
- 我 是 巴基斯坦 人
- Tôi là người Pakistan.
- 我 妈妈 是 巴基斯坦 人
- Mẹ tôi là người Pakistan.
- 斯帕 斯基 会 失去 他 的 后
- Spassky sẽ
- 我 来自 巴基斯坦
- Tôi đến từ Pakistan.
- 他 在 巴基斯坦 出生
- Anh ấy sinh ra ở Pakistan.
- 应该 是 基斯 来 剪断 脐带 的
- Keith được cho là đã cắt dây.
- 他 在 巴基斯坦 又 完成 了 五次 攀登
- Anh ấy đã hoàn thành thêm năm lần leo núi nữa tại Pakistan.
- 基督教 教义 和 穆斯林 教义 极为 不同
- Các giáo lý Cơ đốc giáo và giáo lý Hồi giáo rất khác nhau.
- 我主 耶稣基督
- Chúa và Cứu Chúa của tôi, Chúa Giêsu Kitô.
- 琼斯 夫人 丈夫 的 死讯 把 她 吓 蒙 了
- Thông báo về cái chết của ông chồng của bà Jones đã làm bà shock.
- 愿 上帝 和 我们 的 主 耶稣基督 保佑 我们
- Chúc tụng vị thần và là cha của Chúa Giê Su Ky Tô của chúng ta.
- 这部 小说 的 各篇 各章 都 贯串 着 一个 基本 思想
- các chương của cuốn tiểu thuyết này đều thông suốt một tư tưởng cơ bản.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 陀思妥耶夫斯基
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 陀思妥耶夫斯基 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm基›
夫›
妥›
思›
斯›
耶›
陀›