Đọc nhanh: 拉兹莫夫斯基 (lạp tư mạc phu tư cơ). Ý nghĩa là: Hoàng tử Andrey Kirillovich Razumovsky (1752-1836), nhà ngoại giao Nga, Razumovsky (tên).
Ý nghĩa của 拉兹莫夫斯基 khi là Danh từ
✪ Hoàng tử Andrey Kirillovich Razumovsky (1752-1836), nhà ngoại giao Nga
Prince Andrey Kirillovich Razumovsky (1752-1836), Russian diplomat
✪ Razumovsky (tên)
Razumovsky (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉兹莫夫斯基
- 斯拉夫 族
- dân tộc Xla-vơ
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 我 不 懂 莫尔斯 电码
- Tôi không biết mã morse.
- 比 凯夫 拉尔 都 牢固
- Nó mạnh hơn kevlar.
- 我 跟 亚利桑 德拉 · 利兹 谈过 了
- Tôi đã nói chuyện với Alexandra Leeds.
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 克拉科夫 可 没有 田
- Không có lĩnh vực nào ở Krakow.
- 克拉克 和 欧文斯 不配 得到 这个
- Clark và Owens không xứng đáng với điều này.
- 克莱 拉 · 海斯 很 可能 是 个 好人
- Clara Hayes rất có thể là một người tốt.
- 我 看见 克拉克 和 欧文斯 和 我们 的 合伙人 见面
- Tôi thấy Clark và Owens đang họp với các đối tác của chúng tôi.
- 史蒂芬 · 道格拉斯 和 亚伯拉罕 · 林肯
- Stephen Douglas và Abraham Lincoln!
- 联系 你 在 特拉维夫 的 人
- Tiếp cận với người dân của bạn ở Tel Aviv.
- 这是 莫拉莱 斯 警长
- Đây là Cảnh sát trưởng Morales.
- 我 在 内布拉斯加州 长大
- Bản thân tôi lớn lên ở Nebraska.
- 再 加上 超人 和 哥斯拉
- Cộng với Superman và Godzilla.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 因为 你 惹 毛 了 拉莫斯 法官
- Bởi vì bạn đã chọc giận thẩm phán Ramos
- 斯拉夫 神话 中 的 沼泽 精灵
- Một linh hồn đầm lầy từ văn hóa dân gian Slav.
- 来自 拉姆 斯坦因 空军基地 的 问候
- Lời chào từ Căn cứ Không quân Ramstein.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拉兹莫夫斯基
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拉兹莫夫斯基 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兹›
基›
夫›
拉›
斯›
莫›