Đọc nhanh: 阿诺·施瓦辛格 (a nặc thi ngoã tân các). Ý nghĩa là: Arnold Schwarzenegger (1947-), diễn viên và chính trị gia Hoa Kỳ, thống đốc California 2003-2011, còn được viết 阿諾德 · 施瓦辛格 | 阿诺德 · 施瓦辛格 [A1 nuo4 de2 · Shi1 wa3 xin1 ge2]. Ví dụ : - 如果阿诺·施瓦辛格被德古拉咬了 Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
Ý nghĩa của 阿诺·施瓦辛格 khi là Danh từ
✪ Arnold Schwarzenegger (1947-), diễn viên và chính trị gia Hoa Kỳ, thống đốc California 2003-2011
Arnold Schwarzenegger (1947-), US actor and politician, governor of California 2003-2011
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
✪ còn được viết 阿諾德 · 施瓦辛格 | 阿诺德 · 施瓦辛格 [A1 nuo4 de2 · Shi1 wa3 xin1 ge2]
also written 阿諾德·施瓦辛格|阿诺德·施瓦辛格[A1 nuo4 de2 · Shi1 wa3 xin1 ge2]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿诺·施瓦辛格
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 有位 天体 物理学家 叫 阿 玛利亚 · 柯林斯
- Có một giáo sư vật lý thiên văn tên là Amalia Collins.
- 迪亚兹 参议员 同意 给 亚历山大 · 柯克 施压
- Thượng nghị sĩ Diaz đồng ý gây áp lực với Alexander Kirk
- 你 是 塞缪尔 · 阿列 科
- Bạn là Samuel Aleko.
- 阿拉 什 · 本 · 拉登 从未 与
- Aarash Bin Laden chưa bao giờ được liên kết
- 我 的 教名 是 穆罕默德 · 阿拉姆
- Bây giờ tôi là Mohammed Alam.
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 不是
- Ngài Arthur Conan Doyle không đi học
- 你 知道 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Bạn có biết Sir Arthur Conan Doyle
- 强尼 · 阿特金 斯是 不会 贴标签 的
- Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 跟 斯蒂芬 · 斯皮尔伯格 说 吃屎 去 吧
- Bảo Steven Spielberg liếm mông tôi.
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
- 著名 的 荷兰 电影 导演 阿格涅 丝卡 · 霍兰 在 那边
- Có đạo diễn phim nổi tiếng người Ba Lan, Agnieszka Holland.
- 和 维杰 · 辛格 比 你 差得远 了
- Bạn không phải là Vijay Singh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 阿诺·施瓦辛格
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 阿诺·施瓦辛格 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm施›
格›
瓦›
诺›
辛›
阿›