Đọc nhanh: 马丁·路德·金 (mã đinh lộ đức kim). Ý nghĩa là: Martin Luther King, Jr. (1929-1968), giáo sĩ và nhà hoạt động dân quyền người Mỹ. Ví dụ : - 跟马丁·路德·金一起 Với Martin Luther King Jr.
Ý nghĩa của 马丁·路德·金 khi là Danh từ
✪ Martin Luther King, Jr. (1929-1968), giáo sĩ và nhà hoạt động dân quyền người Mỹ
Martin Luther King, Jr. (1929-1968), American clergyman and civil rights activist
- 跟 马丁 · 路德 · 金 一起
- Với Martin Luther King Jr.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马丁·路德·金
- 我 的 教名 是 穆罕默德 · 阿拉姆
- Bây giờ tôi là Mohammed Alam.
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 希德 尼 · 皮尔森 一直 不 老实
- Syd Pearson là một trong số ít.
- 强尼 · 阿特金 斯是 不会 贴标签 的
- Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 我 跟 亚利桑 德拉 · 利兹 谈过 了
- Tôi đã nói chuyện với Alexandra Leeds.
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
- 真名 是 肯 德拉 · 迪
- Tên cô ấy là Kendra Dee.
- 我 不是 伯尼 · 桑德斯
- Tôi không phải Bernie Sanders.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 是 安德烈 · 泽勒 的 课
- Nó được dạy bởi Andre Zeller.
- 克劳德 · 巴洛 要 去 哪
- Claude Barlow đi đâu?
- 他 叫 西格蒙德 · 弗洛伊德
- Tên anh ấy là Sigmund Freud.
- 我 才 不管 理查德 · 费曼
- Tôi không quan tâm nếu Richard Feynman
- 什么 马丁 · 路德 · 金 的 T恤
- Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?
- 越过 斯坦 · 李家 马路 牙子
- Chúng tôi đã ở lề đường Stan Lee
- 他 叫 马丁 · 科 多瓦
- Tên anh ấy là Martin Cordova.
- 跟 马丁 · 路德 · 金 一起
- Với Martin Luther King Jr.
- 梦娜 找 了 桑德拉 · 金
- Mẹ đang nói chuyện với Sandra King.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 马丁·路德·金
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 马丁·路德·金 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丁›
德›
路›
金›
马›