Hán tự: 队
Đọc nhanh: 队 (đội). Ý nghĩa là: đội; nhóm; hàng ngũ; đội ngũ, đội thiếu niên tiền phong, đội; đoàn (đơn vị hoặc tổ chức). Ví dụ : - 那支球队很厉害。 Đội bóng đá đó rất giỏi.. - 游行的队伍很长。 Đội ngũ diễu hành rất dài.. - 少先队让我们成长。 Đội thiếu niên tiền phong khiến chúng tôi trưởng thành.
Ý nghĩa của 队 khi là Danh từ
✪ đội; nhóm; hàng ngũ; đội ngũ
行列; 具有某种性质的集体
- 那支 球队 很 厉害
- Đội bóng đá đó rất giỏi.
- 游行 的 队伍 很长
- Đội ngũ diễu hành rất dài.
✪ đội thiếu niên tiền phong
特指少年先锋队
- 少先队 让 我们 成长
- Đội thiếu niên tiền phong khiến chúng tôi trưởng thành.
- 他 是 少先队 的 队员
- Anh ấy là thành viên của Đội thiếu niên tiền phong.
✪ đội; đoàn (đơn vị hoặc tổ chức)
有组织的集体的编制单位
- 中队 参加 了 比赛
- Trung đội đã tham gia cuộc thi.
- 中队 每天 都 训练
- Trung đội tập luyện hàng ngày.
✪ đội; đội sản xuất
人民公社时期特指农村的生产队
- 生产队 工作 忙
- Đội sản xuất bận rộn.
- 生产队 开展 活动
- Đội sản xuất tổ chức hoạt động.
Ý nghĩa của 队 khi là Lượng từ
✪ đoàn
用于排列整齐的人或者车、马等。
- 那 队 汽车 缓缓 驶过
- Đoàn xe đó hơi chậm rãi đi qua.
- 那 队 人马 十分 壮观
- Đoàn người và ngựa đó thật ngoạn mục.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 队
- 军队 驻扎 这里
- Quân đội đóng quân ở đây.
- 球队 扳平 了 一球
- 球队扳平了一球。
- 我会 让 罗伯茨 队长
- Tôi sẽ hỏi đội trưởng Roberts
- 我 跟 罗伯茨 队长 谈过 了
- Tôi đã nói chuyện với Đại úy Roberts.
- 她 适合 当 我们 的 队长
- Cô ấy thích hợp làm đội trưởng của chúng tôi.
- 我们 是 小妹妹 乐队
- Chúng tôi là Em gái của Ai đó.
- 军队 在 边疆 戍边
- Quân đội đóng giữ tại biên cương.
- 哎 这个 新乐队 真是 太酷 了
- Cái ban nhạc này thật là ngầu!
- 工兵 部队
- bộ đội công binh.
- 炮兵部队
- bộ đội pháo binh
- 歌咏队
- đội ca; đội hát
- 军队 的 号令
- hiệu lệnh của quân đội.
- 乐队 奏乐
- dàn nhạc tấu nhạc
- 电贺 中国队 荣获冠军
- Gửi điện mừng đoàn Trung Quốc đã đoạt giải nhất.
- 球队 因伤 暂停
- Đội bóng tạm dừng vì chấn thương.
- 打捞 队
- đội vứu vớt; đội cứu hộ
- 我们 的 团队 很 团结
- Đội ngũ của chúng tôi rất đoàn kết.
- 你们 演 努力奋斗 的 矮 人 男孩 乐队
- Bạn là nhóm nhạc chú lùn đang gặp khó khăn.
- 游击队员 趴伏 在 高粱 地里
- Đội du kích nằm sấp trên cánh đồng cao lương.
- 我们 在 团队 中 需要 建立 更强 的 认同感 , 以便 更好 地 合作
- Trong đoàn đội cần gây dựng sự đồng cảm, qua đó mới có thể hợp tác làm việc tốt hơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 队
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 队 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm队›