Hán tự: 闭
Đọc nhanh: 闭 (bế). Ý nghĩa là: đóng; khép; ngậm; nhắm (mắt), bịt; chặn; làm tắc, kết thúc; chấm dứt; ngưng; dừng; bế. Ví dụ : - 他闭上了眼睛。 Anh ấy đã nhắm mắt lại.. - 门已经闭上了。 Cửa đã đóng rồi.. - 道路被雪闭了。 Con đường bị tuyết chặn lại.
Ý nghĩa của 闭 khi là Động từ
✪ đóng; khép; ngậm; nhắm (mắt)
关;合
- 他闭 上 了 眼睛
- Anh ấy đã nhắm mắt lại.
- 门 已经 闭上 了
- Cửa đã đóng rồi.
✪ bịt; chặn; làm tắc
堵塞不通
- 道路 被雪闭 了
- Con đường bị tuyết chặn lại.
- 河道 被 垃圾 闭住 了
- Dòng sông bị rác làm tắc.
✪ kết thúc; chấm dứt; ngưng; dừng; bế
停止;结束
- 会议 已经 闭幕 了
- Hội nghị đã kết thúc.
- 他 决定 闭掉 这个 项目
- Anh ấy quyết định chấm dứt dự án này.
Ý nghĩa của 闭 khi là Danh từ
✪ họ Bế
姓
- 闭 老师 , 很 高兴 见到 您
- Thầy giáo Bế, rất vui khi được gặp thầy.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 闭
✪ 闭 + ( 上/ 着 )+ Tân ngữ ( 眼睛/ 嘴 )
Đóng/ khép cái gì
- 她 闭上眼睛 , 睡着 了
- Cô ấy nhắm mắt lại và ngủ thiếp đi.
- 爷爷 喜欢 闭着 眼睛 听 京剧
- Ông nội thích nhắm mắt nghe Kinh kịch.
So sánh, Phân biệt 闭 với từ khác
✪ 闭 vs 关
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闭
- 闭门谢客
- đóng cửa không tiếp khách.
- 闭目养神
- nhắm mắt thư giãn.
- 闭口无言
- ngậm miệng không nói
- 请 把 阀门 关闭
- Xin vui lòng đóng van lại.
- 闭目 假寐
- nhắm mắt ngủ một tí; lim dim ngủ.
- 因 矿井 已 关闭 镇上 一片 死气沉沉
- Do mỏ đã bị đóng cửa, thị trấn trở nên tĩnh lặng.
- 密闭 容器
- bình bịt kín nút.
- 大会 胜利 闭幕
- đại hội kết thúc thành công.
- 你 给 我 闭嘴 , 别 在 这 胡说八道 !
- Cậu im ngay cho tôi, đừng có ở đây nói linh tinh.
- 闭上嘴 巴 , 不要 说话 了
- Ngậm miệng lại, không nói chuyện nữa.
- 那里 的 交通 很 闭塞
- Giao thông ở đó rất khó khăn.
- 关禁闭
- giam cầm.
- 牙关紧闭
- răng nghiến chặt
- 封闭 赌场
- niêm phong sòng bạc
- 我 和 我 的 角色 都 有 幽闭 恐惧症
- Nhân vật của tôi và tôi đều mắc chứng sợ không khí.
- 你 给 我 闭嘴 !
- Bạn im miệng cho tôi.
- 吵死 了 , 都 闭嘴 !
- Ồn chết mất, đều im lặng đi.
- 禁闭 三天
- giam ba ngày.
- 只能 分区 禁闭
- Nó chỉ có thể được tắt theo từng phần.
- 附近 的 居民 们 一致 赞成 市政 委员会 关于 关闭 这座 小 印染厂 的 决定
- Các cư dân trong khu vực đều đồng lòng tán thành quyết định của ủy ban thành phố về việc đóng cửa nhà máy in và nhuộm nhỏ này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 闭
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 闭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm闭›