Đọc nhanh: 闪退问题 (siểm thối vấn đề). Ý nghĩa là: (Computing) Lỗi crash. Ví dụ : - 这个软件经常发现闪退问题 Phần mềm này thường xuyên bị lỗi crash
Ý nghĩa của 闪退问题 khi là Danh từ
✪ (Computing) Lỗi crash
- 这个 软件 经常 发现 闪退 问题
- Phần mềm này thường xuyên bị lỗi crash
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闪退问题
- 那些 不是 小弟弟 的 问题
- Đó không phải là vấn đề về dương vật.
- 她 的 附件 有 问题
- Phần phụ của cô ấy có vấn đề.
- 他肯 帮忙 , 问题 不 大
- Anh ấy sẵn lòng giúp đỡ, vấn đề không lớn.
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 问题 比较 啧哟
- Vấn đề hơi sâu sắc nhé.
- 她 为 孩子 的 教育 问题 发愁
- Cô ấy buồn phiền vì vấn đề giáo dục con.
- 妇女 问题 专号
- số chuyên đề về vấn đề phụ nữ
- 他 抱怨 关于 待遇 的 问题
- Anh ấy phàn nàn về vấn đề đãi ngộ.
- 他们 边 散步 边 讨论 问题
- Họ vừa đi dạo vừa thảo luận vấn đề.
- 乳腺癌 是 严重 的 问题
- Ung thư vú là một vấn đề nghiêm trọng.
- 他 老老实实 地 回答 问题
- Anh ấy thành thật trả lời câu hỏi.
- 三天 完成 任务 , 笃定 没 问题
- ba ngày hoàn thành nhiệm vụ, chắc chắn không có vấn đề gì.
- 这个 问题 我 解释 不清
- Vấn đề này tôi không thể giải thích rõ.
- 请 答理 我 提出 的 问题
- Xin hãy trả lời câu hỏi tôi đưa ra.
- 我 不想 回答 他 的 问题
- Tôi không muốn trả lời câu hỏi của anh ấy.
- 问答题
- câu vấn đáp; hỏi và trả lời
- 你 谈 问题 要 和盘托出 , 不要 躲躲闪闪
- có vấn đề thì anh cứ nói thẳng ra, không nên né tránh.
- 这个 软件 经常 发现 闪退 问题
- Phần mềm này thường xuyên bị lỗi crash
- 他 在 回答 问题 时 总是 闪烁其辞
- Anh ấy luôn nói úp mở khi trả lời câu hỏi.
- 原则 问题 , 一点 也 不能 退让
- vấn đề nguyên tắc, không thể nhượng bộ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 闪退问题
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 闪退问题 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm退›
闪›
问›
题›