Hán tự: 镁
Đọc nhanh: 镁 (mỹ.mĩ). Ý nghĩa là: magie; ma-giê, họ Mỹ. Ví dụ : - 镁的符号是Mg。 Ký hiệu của magie là Mg.. - 镁粉可以做焰火。 Bột magie có thể làm pháo.. - 镁是银白色的金属。 Magie là kim loại màu bạc.
Ý nghĩa của 镁 khi là Danh từ
✪ magie; ma-giê
金属元素,符号Mg。银白色,燃烧时发出极亮的白光。镁粉可制造焰火、照明弹等,铝镁合金可以制作航空器材
- 镁 的 符号 是 Mg
- Ký hiệu của magie là Mg.
- 镁粉 可以 做 焰火
- Bột magie có thể làm pháo.
- 镁 是 银白色 的 金属
- Magie là kim loại màu bạc.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ họ Mỹ
姓
- 他 姓 镁
- Anh ấy họ Mỹ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镁
- 镁 的 符号 是 Mg
- Ký hiệu của magie là Mg.
- 镁 元素 是 金属元素
- Nguyên tố Magie là nguyên tố kim loại.
- 镁 是 银白色 的 金属
- Magie là kim loại màu bạc.
- 镁 在 空气 中比 铜 活泼
- Magie dễ phản ứng hơn đồng trong không khí.
- 镁粉 可以 做 焰火
- Bột magie có thể làm pháo.
- 他 姓 镁
- Anh ấy họ Mỹ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 镁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 镁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm镁›