měi

Từ hán việt: 【mỹ.mĩ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mỹ.mĩ). Ý nghĩa là: magie; ma-giê, họ Mỹ. Ví dụ : - Mg。 Ký hiệu của magie là Mg.. - 。 Bột magie có thể làm pháo.. - 。 Magie là kim loại màu bạc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

magie; ma-giê

金属元素,符号Mg。银白色,燃烧时发出极亮的白光。镁粉可制造焰火、照明弹等,铝镁合金可以制作航空器材

Ví dụ:
  • - měi de 符号 fúhào shì Mg

    - Ký hiệu của magie là Mg.

  • - 镁粉 měifěn 可以 kěyǐ zuò 焰火 yànhuǒ

    - Bột magie có thể làm pháo.

  • - měi shì 银白色 yínbáisè de 金属 jīnshǔ

    - Magie là kim loại màu bạc.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

họ Mỹ

Ví dụ:
  • - xìng měi

    - Anh ấy họ Mỹ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - měi de 符号 fúhào shì Mg

    - Ký hiệu của magie là Mg.

  • - měi 元素 yuánsù shì 金属元素 jīnshǔyuánsù

    - Nguyên tố Magie là nguyên tố kim loại.

  • - měi shì 银白色 yínbáisè de 金属 jīnshǔ

    - Magie là kim loại màu bạc.

  • - měi zài 空气 kōngqì 中比 zhōngbǐ tóng 活泼 huópo

    - Magie dễ phản ứng hơn đồng trong không khí.

  • - 镁粉 měifěn 可以 kěyǐ zuò 焰火 yànhuǒ

    - Bột magie có thể làm pháo.

  • - xìng měi

    - Anh ấy họ Mỹ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 镁

Hình ảnh minh họa cho từ 镁

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 镁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Kim 金 (+9 nét)
    • Pinyin: Měi
    • Âm hán việt: , Mỹ
    • Nét bút:ノ一一一フ丶ノ一一丨一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCTGK (重金廿土大)
    • Bảng mã:U+9541
    • Tần suất sử dụng:Trung bình