Đọc nhanh: 矽镁层 (tịch mỹ tằng). Ý nghĩa là: lớp silic và magie trong vỏ trái đất, sima (địa chất).
Ý nghĩa của 矽镁层 khi là Danh từ
✪ lớp silic và magie trong vỏ trái đất
silicon and magnesium layer in earth's crust
✪ sima (địa chất)
sima (geology)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 矽镁层
- 扎根 基层
- thâm nhập vào hạ tầng cơ sở
- 飞机 在 云层 上面 飞行
- Máy bay bay trên tầng mây.
- 肾脏 皮层
- vỏ thận.
- 镁 的 符号 是 Mg
- Ký hiệu của magie là Mg.
- 你 看 , 满山遍野 都 是 金色 的 , 像是 铺 了 一层 金色 的 地毯
- Anh xem kìa, sắc vàng bao trùm cả ngọn núi, giống như tấm thảm vàng thật đó.
- 层次 清楚
- Có lớp lang rõ ràng; có trình tự mạch lạc; đâu ra đó
- 多层次 服务
- Phục vụ nhiều cấp độ.
- 年龄 层次 不同 , 爱好 也 不同
- Độ tuổi khác nhau, niềm yêu thích cũng khác nhau
- 矽华
- khoáng thiếc
- 瓦器 外面 挂 一层 釉子
- Mặt ngoài đồ gốm phủ một lớp men.
- 狂风 掀起 了 层层 澜
- Gió mạnh thổi dậy từng lớp sóng.
- 再 来 一层 培根
- Thêm một lớp thịt xông khói
- 夹层玻璃
- kính kép (kính an toàn).
- 汽车玻璃 上结 了 一层 霜
- Trên kính xe có một lớp sương giá.
- 他们 钻透 了 几层 岩石 以 寻找 石油
- Họ đã khoan xuyên qua một số tầng đá để tìm kiếm dầu mỏ.
- 男人 追求 女人 如隔 着 一座 山 女人 追求 男人 如隔 着 一层 纸
- Người đàn ông theo đuổi người phụ nữ giống như cách trở bởi một ngọn núi, người phụ nữ theo đuôei người đàn ông thì giống như bị ngắn cách bởi một lớp giấy.
- 镁 元素 是 金属元素
- Nguyên tố Magie là nguyên tố kim loại.
- 涂上一层 油
- Quét lên một lớp dầu.
- 基层干部
- cán bộ cơ sở.
- 他 姓 镁
- Anh ấy họ Mỹ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 矽镁层
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 矽镁层 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm层›
矽›
镁›