• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Kim 金 (+9 nét)
  • Pinyin: Měi
  • Âm hán việt: Mỹ
  • Nét bút:ノ一一一フ丶ノ一一丨一一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰钅美
  • Thương hiệt:XCTGK (重金廿土大)
  • Bảng mã:U+9541
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 镁

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 镁 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Mĩ, Mỹ). Bộ Kim (+9 nét). Tổng 14 nét but (ノ). Chi tiết hơn...

Mỹ
Âm:

Mỹ

Từ điển phổ thông

  • nguyên tố magiê, Mg