Đọc nhanh: 钾盐镁矾 (giáp diêm mỹ phàn). Ý nghĩa là: Cainit (khoáng chất).
Ý nghĩa của 钾盐镁矾 khi là Danh từ
✪ Cainit (khoáng chất)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钾盐镁矾
- 镁 的 符号 是 Mg
- Ký hiệu của magie là Mg.
- 硫酸 、 盐酸 都 是 常用 的 酸
- Axit sulfuric, axit clohidric đều là các axit thông dụng.
- 酸 与鹻 反应 生成 盐
- Axit phản ứng với bazơ để tạo thành muối.
- 盐酸 把 衣服 烧坏 了
- a-xít làm cháy quần áo rồi
- 土壤 里施 了 硝酸盐 肥料
- Đã phân bón muối nitrat vào đất.
- 希望 酸性 和 盐度 与 电 结合
- Tôi hy vọng độ chua và độ mặn
- 骨粉 和 硝酸盐 是 普通 的 肥料
- Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.
- 做菜 要放 适量 盐
- Nấu ăn phải cho lượng muối thích hợp.
- 镁 元素 是 金属元素
- Nguyên tố Magie là nguyên tố kim loại.
- 汤里 搁 点儿 盐 花儿
- cho một ít muối vào canh
- 盐滩 ( 晒盐 的 海滩 )
- bãi muối; ruộng muối
- 他 在 菜 上 撒盐
- Anh ấy rắc muối lên món ăn.
- 椒盐 排骨
- sườn muối tiêu.
- 镁 是 银白色 的 金属
- Magie là kim loại màu bạc.
- 盐分 会 凝固 成 晶体
- Muối sẽ kết tinh thành tinh thể.
- 盐 是从 海水 中 结晶 出来 的 , 这 被 视为 一种 物理变化
- Muối được tạo thành từ quá trình kết tinh từ nước biển, đây được coi là một quá trình biến đổi vật lý.
- 炒菜 时 再 饶点 盐
- Khi xào rau hãy cho thêm chút muối.
- 昨晚 梦见 外婆 做 的 盐焗鸡 , 流口水 啊
- Đêm qua, tôi mơ thấy món gà nướng muối ớt mà bà ngoại làm, thèm chảy nước miếng.
- 钾盐 具有 特定 性质
- Muối kali có tính chất cụ thể.
- 他 姓 镁
- Anh ấy họ Mỹ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 钾盐镁矾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 钾盐镁矾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm盐›
矾›
钾›
镁›